Thời gian chính xác trong Dongargaon:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:27, Mặt trời lặn 18:40. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 01:33, Trăng lặn 13:44, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 6,1 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
buổi sángtừ 10:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:26, Mặt trời lặn 18:41. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:10, Trăng lặn 14:44, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 10,7 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:26, Mặt trời lặn 18:41. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:48, Trăng lặn 15:46, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 9,9 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:26, Mặt trời lặn 18:42. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:30, Trăng lặn 16:53, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 11,2 (Cực)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cực cao
Mang tất cả các biện pháp phòng ngừa, bao gồm: thoa kem chống nắng SPF 30+, kính râm, áo sơ-mi dài tay, quần dài, đội mũ rộng vành, và tránh ánh nắng mặt trời 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:26, Mặt trời lặn 18:42. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:16, Trăng lặn 18:02, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 10,9 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:26, Mặt trời lặn 18:42. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:10, Trăng lặn 19:13, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:25, Mặt trời lặn 18:43. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:10, Trăng lặn 20:21, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Ấn Độ | |
+91 | |
Chhattisgarh | |
Rāj Nāndgaon | |
Dongargaon | |
Asia/Kolkata, GMT 5,5. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 20°58'22" N; Kinh độ: 80°51'8" E; DD: 20.9729, 80.8522; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 318; | |
Afrikaans: DongargaonAzərbaycanca: DongargaonBahasa Indonesia: DongargaonDansk: DongargaonDeutsch: DongargaonEesti: DongargaonEnglish: DongargaonEspañol: DongargaonFilipino: DongargaonFrançaise: DongargaonHrvatski: DongargaonItaliano: DongargaonLatviešu: DongargaonLietuvių: DongargaonMagyar: DongargaonMelayu: DongargaonNederlands: DongargaonNorsk bokmål: DongargaonOʻzbekcha: DongargaonPolski: DongargaonPortuguês: DongargaonRomână: DongargaonShqip: DongargaonSlovenčina: DongargaonSlovenščina: DongargaonSuomi: DongargaonSvenska: DongargaonTiếng Việt: DongargaonTürkçe: DongargaonČeština: DongargaonΕλληνικά: ΔονγαργαονБеларуская: ДонгаргаонБългарски: ДонгаргаонКыргызча: ДонгаргаонМакедонски: ДонгаргаонМонгол: ДонгаргаонРусский: ДонгаргаонСрпски: ДонгаргаонТоҷикӣ: ДонгаргаонУкраїнська: ДонґарґаонҚазақша: ДонгаргаонՀայերեն: Դօնգարգաօնעברית: דִוֹנגָרגָאֳנاردو: دونغارغاونالعربية: دونغارغاونفارسی: دنگرگنमराठी: दोन्गर्गओन्हिन्दी: डोंगरगांवবাংলা: দোন্গর্গওন্ગુજરાતી: દોન્ગર્ગોનதமிழ்: டான்கர்கோன்తెలుగు: దొంగార్గోన్ಕನ್ನಡ: ಡೊಂಗಾರ್ಗಾನ್മലയാളം: ദോൻഗർഗഓൻසිංහල: දොන්ගර්ගඔන්ไทย: โทนคัรโคอะนქართული: დონგარგაონ中國: 东格阿尔加奥恩日本語: ドンガーギャオン한국어: 동가르가언 |