Thời gian chính xác trong Chak Nizām:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:14, Mặt trời lặn 18:52. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:59, Trăng lặn 21:35, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 6,7 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
buổi chiềutừ 13:00 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:13, Mặt trời lặn 18:52. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:06, Trăng lặn 22:27, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ | |
Chỉ số tử ngoại: 7,7 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:13, Mặt trời lặn 18:53. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:12, Trăng lặn 23:11, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 11,7 (Cực)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cực cao
Mang tất cả các biện pháp phòng ngừa, bao gồm: thoa kem chống nắng SPF 30+, kính râm, áo sơ-mi dài tay, quần dài, đội mũ rộng vành, và tránh ánh nắng mặt trời 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:13, Mặt trời lặn 18:53. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:14, Trăng lặn 23:47, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 11,4 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:13, Mặt trời lặn 18:54. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:13, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 7,6 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:13, Mặt trời lặn 18:54. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:07, Trăng lặn 00:19, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:13, Mặt trời lặn 18:55. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:00, Trăng lặn 00:49, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Ấn Độ | |
+91 | |
Uttar Pradesh | |
Rāe Bareli | |
Chak Nizām | |
Asia/Kolkata, GMT 5,5. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 26°7'54" N; Kinh độ: 81°15'56" E; DD: 26.1318, 81.2656; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 114; | |
Afrikaans: Chak NizamAzərbaycanca: Chak NizamBahasa Indonesia: Chak NizamDansk: Chak NizamDeutsch: Chak NizamEesti: Chak NizamEnglish: Chak NizamEspañol: Chak NizamFilipino: Chak NizamFrançaise: Chak NizamHrvatski: Chak NizamItaliano: Chak NizamLatviešu: Chak NizāmLietuvių: Chak NizamMagyar: Chak NizamMelayu: Chak NizamNederlands: Chak NizamNorsk bokmål: Chak NizamOʻzbekcha: Chak NizamPolski: Chak NizamPortuguês: Chak NizamRomână: Chak NizamShqip: Chak NizamSlovenčina: Chak NizamSlovenščina: Chak NizamSuomi: Chak NizamSvenska: Chak NizamTiếng Việt: Chak NizāmTürkçe: Chak NizamČeština: Chak NizamΕλληνικά: Χακ ΝιζαμБеларуская: Чак НізамБългарски: Чак НизамКыргызча: Чак НизамМакедонски: Ќак ЊизамМонгол: Чак НизамРусский: Чак НизамСрпски: Ћак ЊизамТоҷикӣ: Чак НизамУкраїнська: Чак НізамҚазақша: Чак НизамՀայերեն: Ճակ Նիզամעברית: צָ׳ק נִיזָמاردو: چھَکْ نِزَمْالعربية: تشاك نيزامفارسی: چاک نیزمमराठी: छक् निज़म्हिन्दी: छक् निज़म्বাংলা: ছক্ নিজ়ম্ગુજરાતી: છક્ નિજ઼મ્தமிழ்: சக் நிஃஜம்తెలుగు: ఛక్ నిజంಕನ್ನಡ: ಛಕ್ ನಿಜ಼ಂമലയാളം: ഛക് നിജംසිංහල: ඡක් නිජම්ไทย: ฉกฺ นิซมฺქართული: Ჩაკ Ნიზამ中國: Chak Nizam日本語: チャケ ニザン한국어: 챀 니잠 |