Thời gian chính xác trong Barna Tikar:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:12, Mặt trời lặn 18:50. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:57, Trăng lặn 21:33, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 10,5 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
buổi chiềutừ 14:00 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:12, Mặt trời lặn 18:51. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:04, Trăng lặn 22:25, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 9,5 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:11, Mặt trời lặn 18:51. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:10, Trăng lặn 23:09, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 11,5 (Cực)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cực cao
Mang tất cả các biện pháp phòng ngừa, bao gồm: thoa kem chống nắng SPF 30+, kính râm, áo sơ-mi dài tay, quần dài, đội mũ rộng vành, và tránh ánh nắng mặt trời 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:11, Mặt trời lặn 18:52. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:12, Trăng lặn 23:46, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 11,4 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:11, Mặt trời lặn 18:52. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:11, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 7,5 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:11, Mặt trời lặn 18:53. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:06, Trăng lặn 00:18, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:11, Mặt trời lặn 18:53. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:58, Trăng lặn 00:47, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Ấn Độ | |
+91 | |
Uttar Pradesh | |
Sultānpur | |
Barna Tikar | |
Asia/Kolkata, GMT 5,5. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 26°12'40" N; Kinh độ: 81°39'42" E; DD: 26.2111, 81.6618; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 114; | |
Afrikaans: Barna TikarAzərbaycanca: Barna TikarBahasa Indonesia: Barna TikarDansk: Barna TikarDeutsch: Barna TikarEesti: Barna TikarEnglish: Barna TikarEspañol: Barna TikarFilipino: Barna TikarFrançaise: Barna TikarHrvatski: Barna TikarItaliano: Barna TikarLatviešu: Barna TikarLietuvių: Barna TikarMagyar: Barna TikarMelayu: Barna TikarNederlands: Barna TikarNorsk bokmål: Barna TikarOʻzbekcha: Barna TikarPolski: Barna TikarPortuguês: Barna TikarRomână: Barna TikarShqip: Barna TikarSlovenčina: Barna TikarSlovenščina: Barna TikarSuomi: Barna TikarSvenska: Barna TikarTiếng Việt: Barna TikarTürkçe: Barna TikarČeština: Barna TikarΕλληνικά: Βαρνα ΤικαρБеларуская: Барнэй ЦікарБългарски: Барней ТикарКыргызча: Барней ТикарМакедонски: Барњеј ТикарМонгол: Барней ТикарРусский: Барней ТикарСрпски: Барњеј ТикарТоҷикӣ: Барней ТикарУкраїнська: Барней ТікарҚазақша: Барней ТикарՀայերեն: Բարնեյ Տիկարעברית: בָּרנֱי טִיקָרاردو: بَرْنَ تِکَرْالعربية: بارنه تيكارفارسی: برنا تیکرमराठी: बर्न तिकर्हिन्दी: बर्न तिकर्বাংলা: বর্ন তিকর্ગુજરાતી: બર્ન તિકર્தமிழ்: பர்ன திகர்తెలుగు: బర్న తికర్ಕನ್ನಡ: ಬರ್ನ ತಿಕರ್മലയാളം: ബർന തികർසිංහල: බර්න තිකර්ไทย: พรฺน ติกรฺქართული: Ბარნეი Ტიკარ中國: Barna Tikar日本語: バレネイ ティカレ한국어: 바ㄹ나 티카ㄹ |