Thời gian chính xác trong Byndoor:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:02, Mặt trời lặn 18:55. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:58, Trăng lặn 21:31, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Nhiệt độ nước: +30 °C |
buổi tốitừ 18:00 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:02, Mặt trời lặn 18:56. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:03, Trăng lặn 22:27, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Nhiệt độ nước: +29 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 5,7 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:02, Mặt trời lặn 18:56. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:04, Trăng lặn 23:16, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Nhiệt độ nước: +30 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 6,8 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:02, Mặt trời lặn 18:56. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:01, Trăng lặn 23:58, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Nhiệt độ nước: +30 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 10,4 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:02, Mặt trời lặn 18:57. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:53, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Nhiệt độ nước: +30 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 12,1 (Cực)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cực cao
Mang tất cả các biện pháp phòng ngừa, bao gồm: thoa kem chống nắng SPF 30+, kính râm, áo sơ-mi dài tay, quần dài, đội mũ rộng vành, và tránh ánh nắng mặt trời 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:02, Mặt trời lặn 18:57. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:42, Trăng lặn 00:37, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Nhiệt độ nước: +30 °C |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:02, Mặt trời lặn 18:57. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:28, Trăng lặn 01:12, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Nhiệt độ nước: +29 °C |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Ấn Độ | |
+91 | |
Karnataka | |
Udupi | |
Byndoor | |
Asia/Kolkata, GMT 5,5. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 13°52'0" N; Kinh độ: 74°37'60" E; DD: 13.8667, 74.6333; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 8; | |
Afrikaans: BaindurAzərbaycanca: BaindurBahasa Indonesia: BaindurDansk: BaindurDeutsch: BaindurEesti: BaindurEnglish: ByndoorEspañol: BaindurFilipino: BaindurFrançaise: BaindurHrvatski: BaindurItaliano: BaindurLatviešu: BaindurLietuvių: BaindurMagyar: BaindurMelayu: BaindurNederlands: BaindurNorsk bokmål: BaindurOʻzbekcha: BaindurPolski: BaindurPortuguês: BaindurRomână: BaindurShqip: BaindurSlovenčina: BaindurSlovenščina: BaindurSuomi: BaindurSvenska: BaindurTiếng Việt: ByndoorTürkçe: BaindurČeština: BaindurΕλληνικά: ΒαινδυρБеларуская: БэйндэрБългарски: БейндерКыргызча: БейндерМакедонски: БејндерМонгол: БейндерРусский: БейндерСрпски: БејндерТоҷикӣ: БейндерУкраїнська: БейндерҚазақша: БейндерՀայերեն: Բեյնդերעברית: בֱּינדֱרاردو: بايندورالعربية: بايندورفارسی: بیندورमराठी: बैन्दुर्हिन्दी: बैंदुरবাংলা: বৈন্দুর্ગુજરાતી: બીન્દુરதமிழ்: பைன்தூர்తెలుగు: బైన్డుర్ಕನ್ನಡ: ಬೈನ್ಡೂರ್മലയാളം: ബൈന്ദുർසිංහල: බෛන්දුර්ไทย: ไพนทุรქართული: ბეინდერ中國: 拜恩杜尔日本語: ベインダ한국어: 베인덜 | |