Thời gian chính xác trong Āladgeri:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:58, Mặt trời lặn 18:53. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:53, Trăng lặn 21:29, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 2,2 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
buổi chiềutừ 13:00 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:58, Mặt trời lặn 18:54. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:58, Trăng lặn 22:25, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 4,3 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:58, Mặt trời lặn 18:54. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:59, Trăng lặn 23:14, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 11,2 (Cực)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cực cao
Mang tất cả các biện pháp phòng ngừa, bao gồm: thoa kem chống nắng SPF 30+, kính râm, áo sơ-mi dài tay, quần dài, đội mũ rộng vành, và tránh ánh nắng mặt trời 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:58, Mặt trời lặn 18:54. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:57, Trăng lặn 23:56, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 11,7 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:58, Mặt trời lặn 18:55. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:49, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 11,9 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:58, Mặt trời lặn 18:55. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:38, Trăng lặn 00:34, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:58, Mặt trời lặn 18:55. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:25, Trăng lặn 01:09, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Ấn Độ | |
+91 | |
Karnataka | |
Haveri | |
Āladgeri | |
Asia/Kolkata, GMT 5,5. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 14°32'56" N; Kinh độ: 75°29'16" E; DD: 14.5488, 75.4877; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 627; | |
Afrikaans: AladgeriAzərbaycanca: AladgeriBahasa Indonesia: AladgeriDansk: AladgeriDeutsch: AladgeriEesti: AladgeriEnglish: AladgeriEspañol: AladgeriFilipino: AladgeriFrançaise: AladgeriHrvatski: AladgeriItaliano: AladgeriLatviešu: ĀladgeriLietuvių: AladgeriMagyar: AladgeriMelayu: AladgeriNederlands: AladgeriNorsk bokmål: AladgeriOʻzbekcha: AladgeriPolski: AladgeriPortuguês: AladgeriRomână: AladgeriShqip: AladgeriSlovenčina: AladgeriSlovenščina: AladgeriSuomi: AladgeriSvenska: AladgeriTiếng Việt: ĀladgeriTürkçe: AladgeriČeština: AladgeriΕλληνικά: ΑλαδγεριБеларуская: ЭйлейдджэріБългарски: ЕйлейдджъриКыргызча: ЭйлейдджериМакедонски: ЕјљејдѓериМонгол: ЭйлейдджериРусский: ЭйлейдджериСрпски: ЕјљејдђериТоҷикӣ: ЭйлейдджериУкраїнська: ЕйлєйдджеріҚазақша: ЭйлейдджериՀայերեն: Էյլեյդջերիעברית: אֱילֱידדזֱ׳רִיاردو: اَلَدْگیرِالعربية: الادجريفارسی: الدگریमराठी: अलद्गेरिहिन्दी: अलद्गेरिবাংলা: অলদ্গেরিગુજરાતી: અલદ્ગેરિதமிழ்: அலத்கேரிతెలుగు: అలద్గేరిಕನ್ನಡ: ಅಲದ್ಗೇರಿമലയാളം: അലദ്ഗേരിසිංහල: අලද්ගේරිไทย: อลทฺเคริქართული: Ეილეიდდჟერი中國: Aladgeri日本語: エイレイデゼㇼ한국어: 아랃게리 |