Thời gian chính xác trong Hamam:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:32, Mặt trời lặn 19:39. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:15, Trăng lặn 21:35, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 10,7 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
buổi sángtừ 11:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:31, Mặt trời lặn 19:39. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:19, Trăng lặn 22:35, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 11 (Cực)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cực cao
Mang tất cả các biện pháp phòng ngừa, bao gồm: thoa kem chống nắng SPF 30+, kính râm, áo sơ-mi dài tay, quần dài, đội mũ rộng vành, và tránh ánh nắng mặt trời 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:31, Mặt trời lặn 19:40. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:29, Trăng lặn 23:23, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 10,4 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:31, Mặt trời lặn 19:41. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:37, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 10,6 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:31, Mặt trời lặn 19:41. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:44, Trăng lặn 00:02, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 10,7 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:30, Mặt trời lặn 19:42. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:45, Trăng lặn 00:34, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:30, Mặt trời lặn 19:42. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:44, Trăng lặn 01:02, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Israel | |
+972 | |
Quận Bắc | |
Hamam | |
Asia/Jerusalem, GMT 3. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 32°49'47" N; Kinh độ: 35°29'31" E; DD: 32.8296, 35.492; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 0; | |
Afrikaans: HamamAzərbaycanca: HamamBahasa Indonesia: HamamDansk: HamamDeutsch: HamamEesti: HamamEnglish: HamamEspañol: HamamFilipino: HamamFrançaise: HamamHrvatski: HamamItaliano: HamamLatviešu: HamamLietuvių: HamamMagyar: HamamMelayu: HamamNederlands: HamamNorsk bokmål: HamamOʻzbekcha: HamamPolski: HamamPortuguês: HamamRomână: HamamShqip: HamamSlovenčina: HamamSlovenščina: HamamSuomi: HamamSvenska: HamamTiếng Việt: HamamTürkçe: HamamČeština: HamamΕλληνικά: ΧαμαμБеларуская: ХамамБългарски: ХамамКыргызча: ХамамМакедонски: ХамамМонгол: ХамамРусский: ХамамСрпски: ХамамТоҷикӣ: ХамамУкраїнська: ХамамҚазақша: ХамамՀայերեն: Խամամעברית: כָמָמاردو: حمامالعربية: حمامفارسی: حمامमराठी: हमम्हिन्दी: हमम्বাংলা: হমম্ગુજરાતી: હમમ્தமிழ்: ஹமம்తెలుగు: హమంಕನ್ನಡ: ಹಮಂമലയാളം: ഹമംසිංහල: හමම්ไทย: หมมฺქართული: Ხამამ中國: Hamam日本語: ㇵマン한국어: 하맘 | |