Thời gian chính xác trong Broadford:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:20, Mặt trời lặn 21:45. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:36, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 5,2 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
buổi chiềutừ 17:00 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:19, Mặt trời lặn 21:46. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:42, Trăng lặn 00:24, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 2 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:18, Mặt trời lặn 21:47. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:04, Trăng lặn 01:11, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 6,4 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:17, Mặt trời lặn 21:48. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:31, Trăng lặn 01:40, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 3,9 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:16, Mặt trời lặn 21:49. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:56, Trăng lặn 02:00, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 5 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:15, Mặt trời lặn 21:51. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:16, Trăng lặn 02:14, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:14, Mặt trời lặn 21:52. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:31, Trăng lặn 02:25, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Ireland | |
+353 | |
Munster | |
An Clár | |
Broadford | |
Europe/Dublin, GMT 1. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 52°48'17" N; Kinh độ: 8°37'56" W; DD: 52.8047, -8.63222; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 34; | |
Afrikaans: BroadfordAzərbaycanca: BroadfordBahasa Indonesia: BroadfordDansk: BroadfordDeutsch: BroadfordEesti: BroadfordEnglish: BroadfordEspañol: BroadfordFilipino: BroadfordFrançaise: BroadfordHrvatski: BroadfordItaliano: BroadfordLatviešu: BroadfordLietuvių: BroadfordMagyar: BroadfordMelayu: BroadfordNederlands: BroadfordNorsk bokmål: BroadfordOʻzbekcha: BroadfordPolski: BroadfordPortuguês: BroadfordRomână: BroadfordShqip: BroadfordSlovenčina: BroadfordSlovenščina: BroadfordSuomi: BroadfordSvenska: BroadfordTiếng Việt: BroadfordTürkçe: BroadfordČeština: BroadfordΕλληνικά: ΒροαδφορδБеларуская: БродфордБългарски: БродфордКыргызча: БродфордМакедонски: БродфордМонгол: БродфордРусский: БродфордСрпски: БродфордТоҷикӣ: БродфордУкраїнська: БродфордҚазақша: БродфордՀայերեն: Բրօդֆօրդעברית: בּרִוֹדפִוֹרדاردو: بْروءاَدْفورْدْالعربية: بروادفوردفارسی: بردفردमराठी: ब्रोअद्फ़ोर्द्हिन्दी: ब्रोअद्फ़ोर्द्বাংলা: ব্রোঅদ্ফ়োর্দ্ગુજરાતી: બ્રોઅદ્ફ઼ોર્દ્தமிழ்: ப்³ரோஅத்³ஃபோர்த்³తెలుగు: బ్రోఅద్ఫోర్ద్ಕನ್ನಡ: ಬ್ರೋಅದ್ಫ಼ೋರ್ದ್മലയാളം: ബ്രോഅദ്ഫോർദ്සිංහල: බ්රෝඅද්ෆෝර්ද්ไทย: โพฺรอทฺโฟรฺทฺქართული: Ბროდპჰორდ中國: Broadford日本語: ベㇿデフォレデ한국어: Broadford | |