Thời gian chính xác trong Tisztaberek:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:36, Mặt trời lặn 20:16. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:00, Trăng lặn 22:37, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 5,3 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
buổi sángtừ 06:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:36, Mặt trời lặn 20:17. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:05, Trăng lặn 23:30, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 2,5 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:35, Mặt trời lặn 20:18. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:21, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 7,2 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:34, Mặt trời lặn 20:19. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:41, Trăng lặn 00:07, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 7,6 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:33, Mặt trời lặn 20:20. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:00, Trăng lặn 00:34, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 7,6 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:33, Mặt trời lặn 20:21. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:14, Trăng lặn 00:54, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:32, Mặt trời lặn 20:22. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:24, Trăng lặn 01:10, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Hungary | |
+36 | |
Szabolcs-Szatmár-Bereg | |
Tisztaberek | |
Europe/Budapest, GMT 2. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 47°57'18" N; Kinh độ: 22°47'28" E; DD: 47.955, 22.7911; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 116; | |
Afrikaans: TisztaberekAzərbaycanca: TisztaberekBahasa Indonesia: TisztaberekDansk: TisztaberekDeutsch: TisztaberekEesti: TisztaberekEnglish: TisztaberekEspañol: TisztaberekFilipino: TisztaberekFrançaise: TisztaberekHrvatski: TisztaberekItaliano: TisztaberekLatviešu: TisztaberekLietuvių: TisztaberekMagyar: TisztaberekMelayu: TisztaberekNederlands: TisztaberekNorsk bokmål: TisztaberekOʻzbekcha: TisztaberekPolski: TisztaberekPortuguês: TisztaberekRomână: TisztaberekShqip: TisztaberekSlovenčina: TisztaberekSlovenščina: TisztaberekSuomi: TisztaberekSvenska: TisztaberekTiếng Việt: TisztaberekTürkçe: TisztaberekČeština: TisztaberekΕλληνικά: ΤισζταβερεκБеларуская: ЦістабэрэкБългарски: ТистаберекКыргызча: ТистаберекМакедонски: ТистаберекМонгол: ТистаберекРусский: ТистаберекСрпски: ТистаберекТоҷикӣ: ТистаберекУкраїнська: ТістаберекҚазақша: ТистаберекՀայերեն: Տիստաբերեկעברית: טִיסטָבֱּרֱקاردو: تِسْزْتَبیریکْالعربية: تيسزتابركفارسی: تیسزتبرکमराठी: तिस्ज़्तबेरेक्हिन्दी: तिस्ज़्तबेरेक्বাংলা: তিস্জ়্তবেরেক্ગુજરાતી: તિસ્જ઼્તબેરેક્தமிழ்: திஸ்ஃஜ்தபேரேக்తెలుగు: తిస్జ్తబేరేక్ಕನ್ನಡ: ತಿಸ್ಜ಼್ತಬೇರೇಕ್മലയാളം: തിസ്ജ്തബേരേക്සිංහල: තිස්ජ්තබේරේක්ไทย: ติสฺซฺตเพเรกฺქართული: Ტისტაბერეკ中國: Tisztaberek日本語: ティセタベリェケ한국어: 팃ㅈ타베렠 |