Thời gian chính xác trong Szikszó:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:43, Mặt trời lặn 20:25. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:06, Trăng lặn 22:46, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 6,9 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
buổi sángtừ 08:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:42, Mặt trời lặn 20:26. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:11, Trăng lặn 23:39, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 2,8 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:41, Mặt trời lặn 20:27. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:28, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 7,4 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:41, Mặt trời lặn 20:28. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:48, Trăng lặn 00:16, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 8 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:40, Mặt trời lặn 20:29. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:07, Trăng lặn 00:42, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 7,7 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:39, Mặt trời lặn 20:29. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:22, Trăng lặn 01:02, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:39, Mặt trời lặn 20:30. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:32, Trăng lặn 01:18, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Hungary | |
+36 | |
Borsod-Abaúj-Zemplén | |
Szikszoi Jaras | |
Szikszó | |
Europe/Budapest, GMT 2. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 48°12'0" N; Kinh độ: 20°55'60" E; DD: 48.2, 20.9333; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 115; | |
Afrikaans: SzikszoAzərbaycanca: SzikszoBahasa Indonesia: SzikszoDansk: SzikszoDeutsch: SzikszoEesti: SzikszoEnglish: SzikszoEspañol: SzikszóFilipino: SzikszoFrançaise: SzikszoHrvatski: SzikszoItaliano: SzikszoLatviešu: SzikszoLietuvių: SzikszoMagyar: SzikszóMelayu: SzikszoNederlands: SzikszóNorsk bokmål: SzikszoOʻzbekcha: SzikszoPolski: SzikszóPortuguês: SzikszóRomână: SzikszoShqip: SzikszoSlovenčina: SzikszóSlovenščina: SzikszoSuomi: SzikszoSvenska: SzikszoTiếng Việt: SzikszóTürkçe: SzikszoČeština: SzikszóΕλληνικά: ΣζιξζοБеларуская: СіксоБългарски: СиксоКыргызча: СиксоМакедонски: СиксоМонгол: СиксоРусский: СиксоСрпски: СиксоТоҷикӣ: СиксоУкраїнська: СіксоҚазақша: СиксоՀայերեն: Սիկսօעברית: סִיקסִוֹاردو: سزيكسزوالعربية: سزيكسزوفارسی: سزیکسزوमराठी: स्ज़िक्स्ज़ोहिन्दी: स्ज़िक्स्ज़ोবাংলা: স্জ়িক্স্জ়োગુજરાતી: સ્જ઼િક્સ્જ઼ોதமிழ்: ஸ்ஃஜிக்ஸ்ஃஜொతెలుగు: స్జిక్స్జోಕನ್ನಡ: ಸ್ಜ಼ಿಕ್ಸ್ಜ಼ೋമലയാളം: സ്ജിക്സ്ജോසිංහල: ස්ජික්ස්ජෝไทย: สซิกสโซქართული: სიკსო中國: Szikszo日本語: ㇱケソ한국어: 스직스조 |