Thời gian chính xác trong Stari Grad:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:21, Mặt trời lặn 20:34. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:52, Trăng lặn 22:49, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Nhiệt độ nước: +17 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 8 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
buổi sángtừ 06:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:20, Mặt trời lặn 20:35. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:57, Trăng lặn 23:44, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Nhiệt độ nước: +17 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 7,6 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:20, Mặt trời lặn 20:35. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:11, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Nhiệt độ nước: +18 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 8,6 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:19, Mặt trời lặn 20:36. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:28, Trăng lặn 00:24, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Nhiệt độ nước: +18 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 8,7 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:19, Mặt trời lặn 20:37. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:43, Trăng lặn 00:54, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Nhiệt độ nước: +18 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 8,7 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:18, Mặt trời lặn 20:38. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:53, Trăng lặn 01:18, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Nhiệt độ nước: +18 °C |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:18, Mặt trời lặn 20:39. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:00, Trăng lặn 01:37, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Nhiệt độ nước: +18 °C |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Croatia | |
+385 | |
Zadar County | |
Kolan | |
Stari Grad | |
Europe/Zagreb, GMT 2. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 44°25'48" N; Kinh độ: 15°3'44" E; DD: 44.43, 15.0622; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 18; | |
Afrikaans: Stari GradAzərbaycanca: Stari GradBahasa Indonesia: Stari GradDansk: Stari GradDeutsch: Stari GradEesti: Stari GradEnglish: Stari GradEspañol: Stari GradFilipino: Stari GradFrançaise: Stari GradHrvatski: Stari GradItaliano: Stari GradLatviešu: Stari GradLietuvių: Stari GradMagyar: Stari GradMelayu: Stari GradNederlands: Stari GradNorsk bokmål: Stari GradOʻzbekcha: Stari GradPolski: Stari GradPortuguês: Stari GradRomână: Stari GradShqip: Stari GradSlovenčina: Stari GradSlovenščina: Stari GradSuomi: Stari GradSvenska: Stari GradTiếng Việt: Stari GradTürkçe: Stari GradČeština: Stari GradΕλληνικά: Σταρι ΓραδБеларуская: Старі ГрадБългарски: Стари ГрадКыргызча: Стари ГрадМакедонски: Стари ГрадМонгол: Стари ГрадРусский: Стари ГрадСрпски: Стари ГрадТоҷикӣ: Стари ГрадУкраїнська: Старі ҐрадҚазақша: Стари ГрадՀայերեն: Ստարի Գրադעברית: סטָרִי גרָדاردو: ستاري غرادالعربية: ستاري غرادفارسی: ستری گردमराठी: स्तरि ग्रद्हिन्दी: स्तरि ग्रद्বাংলা: স্তরি গ্রদ্ગુજરાતી: સ્તરિ ગ્રદ્தமிழ்: ஸ்தரி க்ரத்తెలుగు: స్తరి గ్రద్ಕನ್ನಡ: ಸ್ತರಿ ಗ್ರದ್മലയാളം: സ്തരി ഗ്രദ്සිංහල: ස්තරි ග්රද්ไทย: สตะริ คระทქართული: სტარი გრად中國: Stari Grad日本語: セタㇼ ゲㇻデ한국어: 스타리 그라드 |