Thời gian chính xác trong Jacaltenango:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:35, Mặt trời lặn 18:34. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:00, Trăng lặn 21:38, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 12,5 (Cực)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cực cao
Mang tất cả các biện pháp phòng ngừa, bao gồm: thoa kem chống nắng SPF 30+, kính râm, áo sơ-mi dài tay, quần dài, đội mũ rộng vành, và tránh ánh nắng mặt trời 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 01:00 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:35, Mặt trời lặn 18:34. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:04, Trăng lặn 22:29, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 13,4 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:35, Mặt trời lặn 18:34. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:04, Trăng lặn 23:15, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 12,3 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:35, Mặt trời lặn 18:35. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:59, Trăng lặn 23:54, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 12 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:35, Mặt trời lặn 18:35. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:50, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:35, Mặt trời lặn 18:35. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:38, Trăng lặn 00:29, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:35, Mặt trời lặn 18:36. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:25, Trăng lặn 01:03, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Guatemala | |
+502 | |
Huehuetenango | |
Jacaltenango | |
America/Guatemala, GMT -6. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 15°40'0" N; Kinh độ: 91°43'60" W; DD: 15.6667, -91.7333; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 1459; | |
Afrikaans: JacaltenangoAzərbaycanca: JacaltenangoBahasa Indonesia: JacaltenangoDansk: JacaltenangoDeutsch: JacaltenangoEesti: JacaltenangoEnglish: JacaltenangoEspañol: JacaltenangoFilipino: JacaltenangoFrançaise: JacaltenangoHrvatski: JacaltenangoItaliano: GacaltenangoLatviešu: JacaltenangoLietuvių: ChakaltenangasMagyar: JacaltenangoMelayu: JacaltenangoNederlands: JacaltenangoNorsk bokmål: JacaltenangoOʻzbekcha: JacaltenangoPolski: JacaltenangoPortuguês: JacaltenangoRomână: JacaltenangoShqip: JacaltenangoSlovenčina: JacaltenangoSlovenščina: JacaltenangoSuomi: JacaltenangoSvenska: JacaltenangoTiếng Việt: JacaltenangoTürkçe: JacaltenangoČeština: JacaltenangoΕλληνικά: ΓακαλτενανγκοБеларуская: ХакальценангоБългарски: ХакальтенангоКыргызча: ХакальтенангоМакедонски: ХакаљтенангоМонгол: ХакальтенангоРусский: ХакальтенангоСрпски: ХакаљтенангоТоҷикӣ: ХакальтенангоУкраїнська: ХакальтенанґоҚазақша: ХакальтенангоՀայերեն: Խակալտենանգօעברית: כָקָלטֱנָנגִוֹاردو: جاكالتنانغوالعربية: جاكالتنانغوفارسی: جکلتننگوमराठी: जचल्तेनन्गोहिन्दी: जकलटेनांगोবাংলা: জচল্তেনন্গোગુજરાતી: જચલ્તેનન્ગોதமிழ்: ஜசல்தேனந்கோతెలుగు: జచల్తేనన్గోಕನ್ನಡ: ಜಚಲ್ತೇನನ್ಗೋമലയാളം: ജചൽതേനൻഗോසිංහල: ජචල්තෙනන්ගොไทย: ชะจัลเตนันโคქართული: ხაკალიტენანგო中國: 哈卡尔特南戈日本語: ジャキャルテナンゴー한국어: 자칼테난고 | |