Thời gian chính xác trong Néa Léfki:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:09, Mặt trời lặn 20:57. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:45, Trăng lặn 23:05, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 7,5 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
buổi sángtừ 06:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:08, Mặt trời lặn 20:57. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:50, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 7,9 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:08, Mặt trời lặn 20:58. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:02, Trăng lặn 00:01, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 8 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:07, Mặt trời lặn 20:59. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:16, Trăng lặn 00:45, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 8,3 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:07, Mặt trời lặn 21:00. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:26, Trăng lặn 01:18, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 8,9 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:06, Mặt trời lặn 21:00. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:34, Trăng lặn 01:45, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:06, Mặt trời lặn 21:01. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:37, Trăng lặn 02:08, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Hy Lạp | |
+30 | |
Dytiki Makedonia | |
Nomós Kastoriás | |
Néa Léfki | |
Europe/Athens, GMT 3. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 40°30'25" N; Kinh độ: 21°14'29" E; DD: 40.5069, 21.2413; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 673; | |
Afrikaans: Nea LefkiAzərbaycanca: Nea LefkiBahasa Indonesia: Nea LefkiDansk: Nea LefkiDeutsch: Nea LefkiEesti: Nea LefkiEnglish: Nea LefkiEspañol: Néa LéfkiFilipino: Nea LefkiFrançaise: Néa LéfkiHrvatski: Nea LefkiItaliano: Nea LefkiLatviešu: Nea LefkiLietuvių: Nea LefkiMagyar: Néa LéfkiMelayu: Nea LefkiNederlands: Néa LéfkiNorsk bokmål: Nea LefkiOʻzbekcha: Nea LefkiPolski: Nea LefkiPortuguês: Néa LéfkiRomână: Nea LefkiShqip: Nea LefkiSlovenčina: Néa LéfkiSlovenščina: Nea LefkiSuomi: Nea LefkiSvenska: Néa LéfkiTiếng Việt: Néa LéfkiTürkçe: Nea LefkiČeština: Néa LéfkiΕλληνικά: Νέα ΛεύκηБеларуская: Нэя ЛевкіБългарски: Нея ЛевкиКыргызча: Нея ЛевкиМакедонски: ОрманМонгол: Нея ЛевкиРусский: Нея ЛевкиСрпски: Њеја ЉевкиТоҷикӣ: Нея ЛевкиУкраїнська: Нея ЛєвкіҚазақша: Нея ЛевкиՀայերեն: Նեյա Լեվկիעברית: נֱיָ לֱוקִיاردو: نه لفكيالعربية: نه لفكيفارسی: نیع لفکیमराठी: नेअ लेफ़्किहिन्दी: नेअ लेफ़्किবাংলা: নেঅ লেফ়্কিગુજરાતી: નેઅ લેફ઼્કિதமிழ்: நேஅ லேஃப்கிతెలుగు: నేఅ లేఫ్కిಕನ್ನಡ: ನೇಅ ಲೇಫ಼್ಕಿമലയാളം: നേഅ ലേഫ്കിසිංහල: නේඅ ලේෆ්කිไทย: เนอะ เลฟกิქართული: ნეია ლევკი中國: Nea Lefki日本語: ネヤ レヴェキ한국어: 네아 레프키 | |