Thời gian chính xác trong Karítsa:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:05, Mặt trời lặn 20:50. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:46, Trăng lặn 21:48, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
buổi tốitừ 23:00 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:05, Mặt trời lặn 20:51. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:41, Trăng lặn 22:58, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 7,9 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:04, Mặt trời lặn 20:52. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:46, Trăng lặn 23:55, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 7,3 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:04, Mặt trời lặn 20:52. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:58, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 4,3 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:03, Mặt trời lặn 20:53. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:12, Trăng lặn 00:39, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 7,7 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:03, Mặt trời lặn 20:54. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:22, Trăng lặn 01:12, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 8,6 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:02, Mặt trời lặn 20:54. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:29, Trăng lặn 01:39, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Hy Lạp | |
+30 | |
Kentriki Makedonia | |
Nomós Pierías | |
Karítsa | |
Europe/Athens, GMT 3. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 40°11'15" N; Kinh độ: 22°28'54" E; DD: 40.1875, 22.4817; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 20; | |
Afrikaans: KaritsaAzərbaycanca: KaritsaBahasa Indonesia: KaritsaDansk: KaritsaDeutsch: KaritsaEesti: KaritsaEnglish: KaritsaEspañol: KarítsaFilipino: KaritsaFrançaise: KaritsaHrvatski: KaritsaItaliano: KaritsaLatviešu: KaritsaLietuvių: KaritsaMagyar: KarítsaMelayu: KaritsaNederlands: KarítsaNorsk bokmål: KaritsaOʻzbekcha: KaritsaPolski: KaritsaPortuguês: KarítsaRomână: KaritsaShqip: KaritsaSlovenčina: KarítsaSlovenščina: KaritsaSuomi: KaritsaSvenska: KaritsaTiếng Việt: KarítsaTürkçe: KaritsaČeština: KarítsaΕλληνικά: ΚαρίτσαБеларуская: КаріцаБългарски: КарицаКыргызча: КарицаМакедонски: КарицаМонгол: КарицаРусский: КарицаСрпски: КарицаТоҷикӣ: КарицаУкраїнська: КаріцаҚазақша: КарицаՀայերեն: Կարիծաעברית: קָרִיצָاردو: كاريتسهالعربية: كاريتسهفارسی: کریتساमराठी: करित्सहिन्दी: करित्सবাংলা: করিৎসગુજરાતી: કરિત્સதமிழ்: கரித்ஸతెలుగు: కరిత్సಕನ್ನಡ: ಕರಿತ್ಸമലയാളം: കരിത്സසිංහල: කරිත්සไทย: กะริตสะქართული: კარიცა中國: Karitsa日本語: カㇼツァ한국어: 카릳사 | |