Thời gian chính xác trong Kveda Bakhvi:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:41, Mặt trời lặn 20:38. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:16, Trăng lặn 23:41, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 6,4 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 02:00 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:40, Mặt trời lặn 20:39. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:28, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 2,9 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:39, Mặt trời lặn 20:40. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:43, Trăng lặn 00:24, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 8,9 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:39, Mặt trời lặn 20:41. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:56, Trăng lặn 00:57, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 9 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:39, Mặt trời lặn 20:41. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:04, Trăng lặn 01:23, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 5,5 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:38, Mặt trời lặn 20:42. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:09, Trăng lặn 01:45, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:38, Mặt trời lặn 20:43. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 14:11, Trăng lặn 02:04, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Gruzia | |
+995 | |
Guria | |
Kveda Bakhvi | |
Asia/Tbilisi, GMT 4. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 41°57'37" N; Kinh độ: 42°5'20" E; DD: 41.9602, 42.089; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 153; | |
Afrikaans: Kveda BakhviAzərbaycanca: Kveda BakhviBahasa Indonesia: Kveda BakhviDansk: Kveda BakhviDeutsch: Kveda BakhviEesti: Kveda BakhviEnglish: Kveda BakhviEspañol: Kveda BakhviFilipino: Kveda BakhviFrançaise: Kveda BakhviHrvatski: Kveda BakhviItaliano: Kveda BakhviLatviešu: Kveda BakhviLietuvių: Kveda BakhviMagyar: Kveda BakhviMelayu: Kveda BakhviNederlands: Kveda BakhviNorsk bokmål: Kveda BakhviOʻzbekcha: Kveda BakhviPolski: Kveda BakhviPortuguês: Kveda BakhviRomână: Kveda BakhviShqip: Kveda BakhviSlovenčina: Kveda BakhviSlovenščina: Kveda BakhviSuomi: Kveda BakhviSvenska: Kveda BakhviTiếng Việt: Kveda BakhviTürkçe: Kveda BakhviČeština: Kveda BakhviΕλληνικά: Κβεδα ΒαχβιБеларуская: Квэда БахвіБългарски: Кведа БахвиКыргызча: Кведа БахвиМакедонски: Кведа БахвиМонгол: Кведа БахвиРусский: Кведа БахвиСрпски: Кведа БахвиТоҷикӣ: Кведа БахвиУкраїнська: Кведа БахвіҚазақша: Кведа БахвиՀայերեն: Կվեդա Բախվիעברית: קוֱדָ בָּכוִיاردو: کْویدَ بَکھْوِالعربية: كفده باخفيفارسی: کودا بخویमराठी: क्वेद बख्विहिन्दी: क्वेद बख्विবাংলা: ক্বেদ বখ্বিગુજરાતી: ક્વેદ બખ્વિதமிழ்: க்வேத பக்விతెలుగు: క్వేద బఖ్విಕನ್ನಡ: ಕ್ವೇದ ಬಖ್ವಿമലയാളം: ക്വേദ ബഖ്വിසිංහල: ක්වේද බඛ්විไทย: เกฺวท พขฺวิქართული: Ქვედა ბახვი中國: Kveda Bakhvi日本語: クェダ バヘウィ한국어: 퀘다 밬휘 | |