Thời gian chính xác trong K’irtskhi:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:39, Mặt trời lặn 20:40. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:14, Trăng lặn 23:43, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 8,2 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
buổi sángtừ 10:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:38, Mặt trời lặn 20:41. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:26, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ | |
Chỉ số tử ngoại: 5,1 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:38, Mặt trời lặn 20:42. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:42, Trăng lặn 00:26, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 8,5 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:37, Mặt trời lặn 20:42. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:54, Trăng lặn 00:59, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 7,7 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:37, Mặt trời lặn 20:43. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:04, Trăng lặn 01:24, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 4,7 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:37, Mặt trời lặn 20:44. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:09, Trăng lặn 01:46, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:36, Mặt trời lặn 20:45. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 14:12, Trăng lặn 02:04, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Gruzia | |
+995 | |
Samegrelo-Upper Svaneti | |
K’irtskhi | |
Asia/Tbilisi, GMT 4. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 42°28'57" N; Kinh độ: 42°3'4" E; DD: 42.4824, 42.0511; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 205; | |
Afrikaans: K’irtskhiAzərbaycanca: K’irtskhiBahasa Indonesia: K’irtskhiDansk: K’irtskhiDeutsch: K’irtskhiEesti: K’irtskhiEnglish: KirtskhiEspañol: K’irtskhiFilipino: K’irtskhiFrançaise: K’irtskhiHrvatski: K’irtskhiItaliano: KirtskhiLatviešu: K’irtskhiLietuvių: K’irtskhiMagyar: K’irtskhiMelayu: K’irtskhiNederlands: K’irtskhiNorsk bokmål: K’irtskhiOʻzbekcha: K’irtskhiPolski: K’irtskhiPortuguês: K’irtskhiRomână: K’irtskhiShqip: K’irtskhiSlovenčina: K’irtskhiSlovenščina: K’irtskhiSuomi: K’irtskhiSvenska: K’irtskhiTiếng Việt: K’irtskhiTürkçe: K’irtskhiČeština: K’irtskhiΕλληνικά: ΚιρτσχιБеларуская: КірцхіБългарски: КирцхиКыргызча: КирцхиМакедонски: КирцхиМонгол: КирцхиРусский: КирцхиСрпски: КирцхиТоҷикӣ: КирцхиУкраїнська: КірцхіҚазақша: КирцхиՀայերեն: Կիրծխիעברית: קִירצכִיاردو: کِرْتْسْکھِالعربية: كيرتسخيفارسی: کیرتسخیमराठी: किर्त्स्खिहिन्दी: किर्त्स्खिবাংলা: কির্ত্স্খিગુજરાતી: કિર્ત્સ્ખિதமிழ்: கிர்த்ஸ்கி²తెలుగు: కిర్త్స్ఖిಕನ್ನಡ: ಕಿರ್ತ್ಸ್ಖಿമലയാളം: കിർത്സ്ഖിසිංහල: කිර්ත්ස්ඛිไทย: กิรฺตฺสฺขิქართული: Კირცხი中國: Kirtskhi日本語: キレツェㇶ한국어: Kirtskhi | |