Thời gian chính xác trong Symington:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:44, Mặt trời lặn 21:41. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:48, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 4,4 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 01:00 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:42, Mặt trời lặn 21:42. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:53, Trăng lặn 00:30, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 2,2 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:41, Mặt trời lặn 21:44. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:19, Trăng lặn 01:13, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 5,6 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:40, Mặt trời lặn 21:45. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:52, Trăng lặn 01:38, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 4 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:39, Mặt trời lặn 21:46. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:23, Trăng lặn 01:53, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 3,1 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:38, Mặt trời lặn 21:48. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:47, Trăng lặn 02:02, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:37, Mặt trời lặn 21:49. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:07, Trăng lặn 02:09, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Anh | |
+44 | |
Scôtlen | |
South Lanarkshire | |
Symington | |
Europe/London, GMT 1. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 55°35'54" N; Kinh độ: 3°35'42" W; DD: 55.5984, -3.5951; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 226; | |
Afrikaans: SymingtonAzərbaycanca: SymingtonBahasa Indonesia: SymingtonDansk: SymingtonDeutsch: SymingtonEesti: SymingtonEnglish: SymingtonEspañol: SymingtonFilipino: SymingtonFrançaise: SymingtonHrvatski: SymingtonItaliano: SymingtonLatviešu: SymingtonLietuvių: SymingtonMagyar: SymingtonMelayu: SymingtonNederlands: SymingtonNorsk bokmål: SymingtonOʻzbekcha: SymingtonPolski: SymingtonPortuguês: SymingtonRomână: SymingtonShqip: SymingtonSlovenčina: SymingtonSlovenščina: SymingtonSuomi: SymingtonSvenska: SymingtonTiếng Việt: SymingtonTürkçe: SymingtonČeština: SymingtonΕλληνικά: ΣιμινγτονБеларуская: СімінгтонБългарски: СимингтонКыргызча: СимингтонМакедонски: СимингтонМонгол: СимингтонРусский: СимингтонСрпски: СимингтонТоҷикӣ: СимингтонУкраїнська: СімінґтонҚазақша: СимингтонՀայերեն: Սիմինգտօնעברית: סִימִינגטִוֹנاردو: سيمينغتونالعربية: سيمينغتونفارسی: سیمینگتنमराठी: स्य्मिन्ग्तोन्हिन्दी: स्य्मिन्ग्तोन्বাংলা: স্য্মিন্গ্তোন্ગુજરાતી: સ્ય્મિન્ગ્તોન્தமிழ்: ஸ்ய்மின்க்தொன்తెలుగు: స్య్మిన్గ్తోన్ಕನ್ನಡ: ಸ್ಯ್ಮಿನ್ಗ್ತೋನ್മലയാളം: സ്യ്മിൻഗ്തോൻසිංහල: ස්ය්මින්ග්තෝන්ไทย: สยมินคโตนქართული: სიმინგტონ中國: Symington日本語: ㇱミンゲㇳン한국어: 시밍톤 |