Thời gian chính xác trong Portaferry:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:58, Mặt trời lặn 21:42. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:14, Trăng lặn 00:25, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Nhiệt độ nước: +12 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 2,7 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
buổi sángtừ 06:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:57, Mặt trời lặn 21:44. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:38, Trăng lặn 01:10, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ | |
Nhiệt độ nước: +12 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 5,7 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:56, Mặt trời lặn 21:45. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:08, Trăng lặn 01:38, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Nhiệt độ nước: +12 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 4,7 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:55, Mặt trời lặn 21:46. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:36, Trăng lặn 01:55, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Nhiệt độ nước: +12 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 5,4 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:54, Mặt trời lặn 21:48. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:59, Trăng lặn 02:06, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Nhiệt độ nước: +12 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 5 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:53, Mặt trời lặn 21:49. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:16, Trăng lặn 02:15, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Nhiệt độ nước: +13 °C |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:52, Mặt trời lặn 21:50. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 14:32, Trăng lặn 02:22, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Nhiệt độ nước: +13 °C |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Anh | |
+44 | |
Bắc Ailen | |
Ards and North Down | |
Portaferry | |
Europe/London, GMT 1. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 54°22'51" N; Kinh độ: 5°32'44" W; DD: 54.3809, -5.54569; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 11; | |
Afrikaans: PortaferryAzərbaycanca: PortaferryBahasa Indonesia: PortaferryDansk: PortaferryDeutsch: PortaferryEesti: PortaferryEnglish: PortaferryEspañol: PortaferryFilipino: PortaferryFrançaise: PortaferryHrvatski: PortaferryItaliano: PortaferryLatviešu: PortaferryLietuvių: PortaferryMagyar: PortaferryMelayu: PortaferryNederlands: PortaferryNorsk bokmål: PortaferryOʻzbekcha: PortaferryPolski: PortaferryPortuguês: PortaferryRomână: PortaferryShqip: PortaferrySlovenčina: PortaferrySlovenščina: PortaferrySuomi: PortaferrySvenska: PortaferryTiếng Việt: PortaferryTürkçe: PortaferryČeština: PortaferryΕλληνικά: ΠορταφερριБеларуская: ПорцейфэрріБългарски: ПортейферриКыргызча: ПортейферриМакедонски: ПортејферриМонгол: ПортейферриРусский: ПортейферриСрпски: ПортејферриТоҷикӣ: ПортейферриУкраїнська: ПортейферріҚазақша: ПортейферриՀայերեն: Պօրտեյֆերրիעברית: פִּוֹרטֱיפֱררִיاردو: بورتافريالعربية: بورتافريفارسی: پرتفرریमराठी: पोर्ताफेर्रीहिन्दी: पोर्ताफेर्रीবাংলা: পোর্তফ়ের্র্য্ગુજરાતી: પોર્તફ઼ેર્ર્ય્தமிழ்: போர்தஃபேர்ர்ய்తెలుగు: పోర్తఫేర్ర్య్ಕನ್ನಡ: ಪೋರ್ತಫ಼ೇರ್ರ್ಯ್മലയാളം: പോർതഫേര്ര്യ്සිංහල: පෝර්තෆේර්ර්ය්ไทย: โปรตะเฟรรยქართული: პორტეიპჰერრი中國: Portaferry日本語: ポレチェイフェイェレㇼ한국어: 포타퍼리 | |