Thời gian chính xác trong Gunness:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:43, Mặt trời lặn 21:19. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:02, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 5,1 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
buổi chiềutừ 17:00 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:42, Mặt trời lặn 21:20. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:24, Trăng lặn 00:45, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 6,1 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:41, Mặt trời lặn 21:21. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:53, Trăng lặn 01:13, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 6,3 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:40, Mặt trời lặn 21:22. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:19, Trăng lặn 01:31, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 4,3 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:39, Mặt trời lặn 21:23. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:40, Trăng lặn 01:44, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 5,4 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:39, Mặt trời lặn 21:24. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:57, Trăng lặn 01:54, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:38, Mặt trời lặn 21:26. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 14:11, Trăng lặn 02:02, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Anh | |
+44 | |
Anh | |
North Lincolnshire | |
Gunness | |
Europe/London, GMT 1. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 53°35'27" N; Kinh độ: 0°43'42" W; DD: 53.5908, -0.72834; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 6; | |
Afrikaans: GunnessAzərbaycanca: GunnessBahasa Indonesia: GunnessDansk: GunnessDeutsch: GunnessEesti: GunnessEnglish: GunnessEspañol: GunnessFilipino: GunnessFrançaise: GunnessHrvatski: GunnessItaliano: GunnessLatviešu: GunnessLietuvių: GunnessMagyar: GunnessMelayu: GunnessNederlands: GunnessNorsk bokmål: GunnessOʻzbekcha: GunnessPolski: GunnessPortuguês: GunnessRomână: GunnessShqip: GunnessSlovenčina: GunnessSlovenščina: GunnessSuomi: GunnessSvenska: GunnessTiếng Việt: GunnessTürkçe: GunnessČeština: GunnessΕλληνικά: ΓυννεσσБеларуская: ГуннэссБългарски: ГуннессКыргызча: ГуннессМакедонски: ГунњессМонгол: ГуннессРусский: ГуннессСрпски: ГунњессТоҷикӣ: ГуннессУкраїнська: ҐуннессҚазақша: ГуннессՀայերեն: Գուննեսսעברית: גִוּננֱססاردو: غونسسالعربية: غونسسفارسی: گوننسमराठी: गुन्नेस्स्हिन्दी: गुन्नेस्स्বাংলা: গুন্নেস্স্ગુજરાતી: ગુન્નેસ્સ્தமிழ்: குன்னெஸ்ஸ்తెలుగు: గున్నేస్స్ಕನ್ನಡ: ಗುನ್ನೇಸ್ಸ್മലയാളം: ഗുന്നേസ്സ്සිංහල: ගුන්නේස්ස්ไทย: คุนเนสสქართული: გუნნესს中國: Gunness日本語: グンネセセ한국어: 군네쓰 | |