Thời gian chính xác trong Vergeroux:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:19, Mặt trời lặn 21:44. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:51, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 8 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
buổi sángtừ 08:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:18, Mặt trời lặn 21:45. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:57, Trăng lặn 00:04, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 8,2 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:18, Mặt trời lặn 21:46. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:12, Trăng lặn 00:57, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 8,4 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:17, Mặt trời lặn 21:47. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:30, Trăng lặn 01:36, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 8,1 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:17, Mặt trời lặn 21:48. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:46, Trăng lặn 02:04, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 6,7 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:16, Mặt trời lặn 21:48. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:58, Trăng lặn 02:26, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:16, Mặt trời lặn 21:49. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 14:06, Trăng lặn 02:44, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Pháp | |
+33 | |
Nouvelle-Aquitaine | |
Charente-Maritime | |
Vergeroux | |
Europe/Paris, GMT 2. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 45°58'0" N; Kinh độ: 0°58'60" W; DD: 45.9667, -0.98333; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 15; | |
Afrikaans: VergerouxAzərbaycanca: VergerouxBahasa Indonesia: VergerouxDansk: VergerouxDeutsch: VergerouxEesti: VergerouxEnglish: VergerouxEspañol: VergerouxFilipino: VergerouxFrançaise: VergerouxHrvatski: VergerouxItaliano: VergerouxLatviešu: VergerouxLietuvių: VergerouxMagyar: VergerouxMelayu: VergerouxNederlands: VergerouxNorsk bokmål: VergerouxOʻzbekcha: VergerouxPolski: VergerouxPortuguês: VergerouxRomână: VergerouxShqip: VergerouxSlovenčina: VergerouxSlovenščina: VergerouxSuomi: VergerouxSvenska: VergerouxTiếng Việt: VergerouxTürkçe: VergerouxČeština: VergerouxΕλληνικά: ΒεργερουξБеларуская: ВэржэруБългарски: ВержъруКыргызча: ВержеруМакедонски: ВержеруМонгол: ВержеруРусский: ВержеруСрпски: ВержеруТоҷикӣ: ВержеруУкраїнська: ВержеруҚазақша: ВержеруՀայերեն: Վերժերուעברית: וֱרזֱ׳רִוּاردو: ورگروکسالعربية: ورگروکسفارسی: ورگروکسमराठी: वेर्गेरोउक्स्हिन्दी: वेर्गेरोउक्स्বাংলা: বের্গেরোউক্স্ગુજરાતી: વેર્ગેરોઉક્સ્தமிழ்: வெர்கெரொஉக்ஸ்తెలుగు: వేర్గేరోఉక్స్ಕನ್ನಡ: ವೇರ್ಗೇರೋಉಕ್ಸ್മലയാളം: വേർഗേരോഉക്സ്සිංහල: වේර්ගේරෝඋක්ස්ไทย: เวรเคโรอุกสქართული: ვერჟერუ中國: 韦尔热鲁日本語: ウェレゼㇽ한국어: 버게로욱스 | |