Thời gian chính xác trong Gaillard:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:55, Mặt trời lặn 21:10. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:20, Trăng lặn 15:24, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 4,3 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
buổi sángtừ 08:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:54, Mặt trời lặn 21:11. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:39, Trăng lặn 16:44, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 6,4 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:53, Mặt trời lặn 21:12. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:58, Trăng lặn 18:08, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 7,4 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:52, Mặt trời lặn 21:13. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:21, Trăng lặn 19:35, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 7,7 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:52, Mặt trời lặn 21:14. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:50, Trăng lặn 21:03, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 7,4 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:51, Mặt trời lặn 21:15. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:28, Trăng lặn 22:26, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:50, Mặt trời lặn 21:16. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:19, Trăng lặn 23:36, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Pháp | |
+33 | |
Auvergne-Rhône-Alpes | |
Haute-Savoie | |
Gaillard | |
Europe/Paris, GMT 2. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 46°11'7" N; Kinh độ: 6°12'25" E; DD: 46.1853, 6.20693; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 421; | |
Afrikaans: GaillardAzərbaycanca: GaillardBahasa Indonesia: GaillardDansk: GaillardDeutsch: GaillardEesti: GaillardEnglish: GaillardEspañol: GaillardFilipino: GaillardFrançaise: GaillardHrvatski: GaillardItaliano: GaillardLatviešu: GaillardLietuvių: GaillardMagyar: GaillardMelayu: GaillardNederlands: GaillardNorsk bokmål: GaillardOʻzbekcha: GaillardPolski: GaillardPortuguês: GaillardRomână: GaillardShqip: GaillardSlovenčina: GaillardSlovenščina: GaillardSuomi: GaillardSvenska: GaillardTiếng Việt: GaillardTürkçe: GaillardČeština: GaillardΕλληνικά: ΓαιλιαρδБеларуская: ГайярБългарски: ГайярКыргызча: ГайярМакедонски: ГајјарМонгол: ГайярРусский: ГайярСрпски: ГајјарТоҷикӣ: ГайярУкраїнська: ҐайярҚазақша: ГайярՀայերեն: Գայյարעברית: גָייָרاردو: غايلاردالعربية: غايلاردفارسی: گیللردमराठी: गैल्लर्द्हिन्दी: गैल्लर्द्বাংলা: গৈল্লর্দ্ગુજરાતી: ગૈલ્લર્દ્தமிழ்: கைல்லர்த்తెలుగు: గైల్లర్ద్ಕನ್ನಡ: ಗೈಲ್ಲರ್ದ್മലയാളം: ഗൈല്ലർദ്සිංහල: ගෛල්ලර්ද්ไทย: ไคลลัรทქართული: გაიიარ中國: Gaillard日本語: ガイヤレ한국어: 가일라드 |