Thời gian chính xác trong Assier:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:12, Mặt trời lặn 21:29. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:52, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 8,8 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
buổi sángtừ 10:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:11, Mặt trời lặn 21:30. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:06, Trăng lặn 00:39, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 8,8 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:11, Mặt trời lặn 21:30. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:23, Trăng lặn 01:19, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 8,6 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:10, Mặt trời lặn 21:31. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:38, Trăng lặn 01:49, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 7,9 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:10, Mặt trời lặn 21:32. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:48, Trăng lặn 02:12, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 6,9 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:09, Mặt trời lặn 21:33. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:55, Trăng lặn 02:30, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:09, Mặt trời lặn 21:34. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 15:00, Trăng lặn 02:47, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Pháp | |
+33 | |
Occitanie | |
Lot | |
Assier | |
Europe/Paris, GMT 2. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 44°40'30" N; Kinh độ: 1°52'36" E; DD: 44.6749, 1.87655; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 353; | |
Afrikaans: AssierAzərbaycanca: AssierBahasa Indonesia: AssierDansk: AssierDeutsch: AssierEesti: AssierEnglish: AssierEspañol: AssierFilipino: AssierFrançaise: AssierHrvatski: AssierItaliano: AssierLatviešu: AssierLietuvių: AssierMagyar: AssierMelayu: AssierNederlands: AssierNorsk bokmål: AssierOʻzbekcha: AssierPolski: AssierPortuguês: AssierRomână: AssierShqip: AssierSlovenčina: AssierSlovenščina: AssierSuomi: AssierSvenska: AssierTiếng Việt: AssierTürkçe: AssierČeština: AssierΕλληνικά: ΑσσιερБеларуская: АсьэБългарски: АсьеКыргызча: АсьеМакедонски: АсјеМонгол: АсьеРусский: АсьеСрпски: АсјеТоҷикӣ: АсьеУкраїнська: АсьєҚазақша: АсьеՀայերեն: Ասեעברית: אָסאֱاردو: اسيرالعربية: اسيرفارسی: اسیرमराठी: अस्सिएर्हिन्दी: अस्सिएर्বাংলা: অস্সিএর্ગુજરાતી: અસ્સિએર્தமிழ்: அஸ்ஸிஏர்తెలుగు: అస్సిఏర్ಕನ್ನಡ: ಅಸ್ಸಿಏರ್മലയാളം: അസ്സിഏർසිංහල: අස්සිඒර්ไทย: อัสสิเอรქართული: ასიე中國: 阿谢日本語: アセ イェ한국어: 아씨어 | |