Thời gian chính xác trong Idaga Hamus:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:52, Mặt trời lặn 18:46. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:54, Trăng lặn 21:28, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
buổi tốitừ 19:00 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:52, Mặt trời lặn 18:47. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:59, Trăng lặn 22:24, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 12,8 (Cực)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cực cao
Mang tất cả các biện pháp phòng ngừa, bao gồm: thoa kem chống nắng SPF 30+, kính râm, áo sơ-mi dài tay, quần dài, đội mũ rộng vành, và tránh ánh nắng mặt trời 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:52, Mặt trời lặn 18:47. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:00, Trăng lặn 23:11, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 13,6 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:52, Mặt trời lặn 18:47. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:56, Trăng lặn 23:53, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 13,5 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:52, Mặt trời lặn 18:48. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:48, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 13,5 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:52, Mặt trời lặn 18:48. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:37, Trăng lặn 00:31, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:52, Mặt trời lặn 18:48. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:23, Trăng lặn 01:05, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Ethiopia | |
+251 | |
Tigray | |
Eastern Tigray Zone | |
Idaga Hamus | |
Africa/Addis_Ababa, GMT 3. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 14°11'14" N; Kinh độ: 39°33'50" E; DD: 14.1872, 39.5639; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 2702; | |
Afrikaans: Idaga HamusAzərbaycanca: Idaga HamusBahasa Indonesia: Idaga HamusDansk: Idaga HamusDeutsch: Idaga HamusEesti: Idaga HamusEnglish: Idaga HamusEspañol: Idaga HamusFilipino: Idaga HamusFrançaise: Idaga HamusHrvatski: Idaga HamusItaliano: Idaga HamusLatviešu: Idaga HamusLietuvių: Idaga HamusMagyar: Idaga HamusMelayu: Idaga HamusNederlands: Idaga HamusNorsk bokmål: Idaga HamusOʻzbekcha: Idaga HamusPolski: Idaga HamusPortuguês: Idaga HamusRomână: Idaga HamusShqip: Idaga HamusSlovenčina: Idaga HamusSlovenščina: Idaga HamusSuomi: Idaga HamusSvenska: Idaga HamusTiếng Việt: Idaga HamusTürkçe: Idaga HamusČeština: Idaga HamusΕλληνικά: Ιδαγα ΧαμυσБеларуская: Ідага ХамусБългарски: Ъдага ХамусКыргызча: Идага ХамусМакедонски: Идага ХамусМонгол: Идага ХамусРусский: Идага ХамусСрпски: Идага ХамусТоҷикӣ: Идага ХамусУкраїнська: Ідаґа ХамусҚазақша: Идага ХамусՀայերեն: Իդագա Խամուսעברית: אִידָגָ כָמִוּסاردو: اِدَگَ ہَمُسْالعربية: اداغه هاموسفارسی: ایدگا هموسमराठी: इदग हमुस्हिन्दी: इदग हमुस्বাংলা: ইদগ হমুস্ગુજરાતી: ઇદગ હમુસ્தமிழ்: இத³க³ ஹமுஸ்తెలుగు: ఇదగ హముస్ಕನ್ನಡ: ಇದಗ ಹಮುಸ್മലയാളം: ഇദഗ ഹമുസ്සිංහල: ඉදග හමුස්ไทย: อิทค หมุสฺქართული: Იდაგა Ხამუს中國: Idaga Hamus日本語: イダガ ㇵㇺセ한국어: Idaga Hamus | |