Thời gian chính xác trong Tilbant Aja:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:53, Mặt trời lặn 18:51. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:38, Trăng lặn 20:47, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 11 (Cực)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cực cao
Mang tất cả các biện pháp phòng ngừa, bao gồm: thoa kem chống nắng SPF 30+, kính râm, áo sơ-mi dài tay, quần dài, đội mũ rộng vành, và tránh ánh nắng mặt trời 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
buổi sángtừ 09:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:53, Mặt trời lặn 18:52. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:43, Trăng lặn 21:46, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 10,4 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:53, Mặt trời lặn 18:52. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:52, Trăng lặn 22:35, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 9,7 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:52, Mặt trời lặn 18:53. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:00, Trăng lặn 23:15, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 9,5 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:52, Mặt trời lặn 18:54. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:04, Trăng lặn 23:49, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 10,2 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:52, Mặt trời lặn 18:54. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:05, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:52, Mặt trời lặn 18:55. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:02, Trăng lặn 00:17, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Ai Cập | |
+20 | |
Dakahlia Governorate | |
Markaz Aja | |
Tilbant Aja | |
Africa/Cairo, GMT 2. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 30°56'30" N; Kinh độ: 31°17'25" E; DD: 30.9416, 31.2904; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 12; | |
Afrikaans: AgaAzərbaycanca: AgaBahasa Indonesia: AgaDansk: Tilbant AjaDeutsch: AgaEesti: Tilbant AjaEnglish: AgaEspañol: AgaFilipino: Tilbant AjaFrançaise: AgaHrvatski: Tilbant AjaItaliano: AgaLatviešu: AgaLietuvių: Tilbant AjaMagyar: Tilbant AjaMelayu: AjāNederlands: AgaNorsk bokmål: AgaOʻzbekcha: AgaPolski: AgaPortuguês: AgaRomână: AgaShqip: AgaSlovenčina: AgaSlovenščina: Tilbant AjaSuomi: AgaSvenska: AgaTiếng Việt: Tilbant AjaTürkçe: AgaČeština: Tilbant AjaΕλληνικά: ΑγαБеларуская: АгаБългарски: АгаКыргызча: АгаМакедонски: АгаМонгол: АгаРусский: АгаСрпски: АгаТоҷикӣ: АгаУкраїнська: АґаҚазақша: АгаՀայերեն: Ագաעברית: אָגָاردو: أجاالعربية: أجافارسی: أجاमराठी: अजहिन्दी: अजाবাংলা: অজગુજરાતી: અજதமிழ்: அஜతెలుగు: అజಕನ್ನಡ: ಅಜമലയാളം: അജසිංහල: අජไทย: อะชะქართული: აგა中國: Ajā日本語: アーガー한국어: 아가 | |