Thời gian chính xác trong Vana-Antsla:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:27, Mặt trời lặn 21:56. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:15, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 4,3 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:00 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:26, Mặt trời lặn 21:58. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:17, Trăng lặn 00:54, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 1,4 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:25, Mặt trời lặn 22:00. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:47, Trăng lặn 01:34, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 5,6 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:23, Mặt trời lặn 22:01. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:27, Trăng lặn 01:54, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 5 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:22, Mặt trời lặn 22:03. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:03, Trăng lặn 02:04, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 5,2 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:21, Mặt trời lặn 22:04. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:32, Trăng lặn 02:09, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:20, Mặt trời lặn 22:06. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:56, Trăng lặn 02:13, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Estonia | |
+372 | |
Võrumaa | |
Antsla vald | |
Vana-Antsla | |
Europe/Tallinn, GMT 3. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 57°51'58" N; Kinh độ: 26°31'56" E; DD: 57.8661, 26.5322; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 86; | |
Afrikaans: Vana-AntslaAzərbaycanca: Vana-AntslaBahasa Indonesia: Vana-AntslaDansk: Vana-AntslaDeutsch: Vana-AntslaEesti: Vana-AntslaEnglish: Vana-AntslaEspañol: Vana-AntslaFilipino: Vana-AntslaFrançaise: Vana-AntslaHrvatski: Vana-AntslaItaliano: Vana-AntslaLatviešu: Vana-AntslaLietuvių: Vana-AntslaMagyar: Vana-AntslaMelayu: Vana-AntslaNederlands: Vana-AntslaNorsk bokmål: Vana-AntslaOʻzbekcha: Vana-AntslaPolski: Vana-AntslaPortuguês: Vana-AntslaRomână: Vana-AntslaShqip: Vana-AntslaSlovenčina: Vana-AntslaSlovenščina: Vana-AntslaSuomi: Vana-AntslaSvenska: Vana-AntslaTiếng Việt: Vana-AntslaTürkçe: Vana-AntslaČeština: Vana-AntslaΕλληνικά: Βανα-ΑντσλαБеларуская: Вана-АнтслаБългарски: Вана-АнтслаКыргызча: Вана-АнтслаМакедонски: Вана-АнтслаМонгол: Вана-АнтслаРусский: Вана-АнтслаСрпски: Вана-АнтслаТоҷикӣ: Вана-АнтслаУкраїнська: Вана-АнтслаҚазақша: Вана-АнтслаՀայերեն: Վանա-Անտսլաעברית: וָנָ-אָנטסלָاردو: فانا-انتسلهالعربية: فانا-انتسلهفارسی: وناانتسلاमराठी: वन-अन्त्स्लहिन्दी: वन-अन्त्स्लবাংলা: বন-অন্ত্স্লગુજરાતી: વન-અન્ત્સ્લதமிழ்: வன-அந்த்ஸ்லతెలుగు: వన-అంత్స్లಕನ್ನಡ: ವನ-ಅಂತ್ಸ್ಲമലയാളം: വന-അന്ത്സ്ലසිංහල: වන-අන්ත්ස්ලไทย: วะนะ-อันตสละქართული: ვანა-ანტსლა中國: Vana-Antsla日本語: ウァナ-アンチェセラ한국어: 바나안트슬라 |