Thời gian chính xác trong Türi:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:53, Mặt trời lặn 21:38. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 23:40, Trăng lặn 04:19, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 3,6 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
buổi sángtừ 09:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:51, Mặt trời lặn 21:40. |
Mặt trăng: | Trăng mọc --:--, Trăng lặn 04:30, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 4,1 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:49, Mặt trời lặn 21:42. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 01:04, Trăng lặn 04:53, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 2,4 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:47, Mặt trời lặn 21:44. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:07, Trăng lặn 05:42, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 1,2 (Thấp) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:45, Mặt trời lặn 21:46. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:42, Trăng lặn 06:59, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 3,5 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:42, Mặt trời lặn 21:49. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:58, Trăng lặn 08:33, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:40, Mặt trời lặn 21:51. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:05, Trăng lặn 10:10, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Estonia | |
+372 | |
Järvamaa | |
Türi vald | |
Türi | |
Europe/Tallinn, GMT 3. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 58°48'31" N; Kinh độ: 25°25'57" E; DD: 58.8086, 25.4325; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 67; | |
Afrikaans: TueriAzərbaycanca: TüriBahasa Indonesia: TueriDansk: TueriDeutsch: TurgelEesti: TüriEnglish: TueriEspañol: TueriFilipino: TueriFrançaise: TüriHrvatski: TueriItaliano: TueriLatviešu: TueriLietuvių: TiūrisMagyar: TüriMelayu: TueriNederlands: TüriNorsk bokmål: TueriOʻzbekcha: TueriPolski: TueriPortuguês: TüriRomână: TueriShqip: TueriSlovenčina: TueriSlovenščina: TueriSuomi: TueriSvenska: TüriTiếng Việt: TüriTürkçe: TüriČeština: TueriΕλληνικά: ΤυεριБеларуская: ТюріБългарски: ТюриКыргызча: ТюриМакедонски: ТјуриМонгол: ТюриРусский: ТюриСрпски: ТјуриТоҷикӣ: ТюриУкраїнська: ТюріҚазақша: ТюриՀայերեն: Տյուռիעברית: טיוּרִיاردو: توريالعربية: توريفارسی: توریमराठी: तुएरिहिन्दी: तुएरिবাংলা: তুএরিગુજરાતી: તુએરિதமிழ்: துஎரிతెలుగు: తుఏరిಕನ್ನಡ: ತುಏರಿമലയാളം: തുഏരിසිංහල: තුඒරිไทย: ตุเอริქართული: ტიური中國: 蒂里日本語: テュㇼ한국어: 투에리 | |