Thời gian chính xác trong Annikoru:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:24, Mặt trời lặn 22:02. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:11, Trăng lặn 01:02, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 2,6 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
buổi sángtừ 10:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:22, Mặt trời lặn 22:04. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:43, Trăng lặn 01:40, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ | |
Chỉ số tử ngoại: 5,4 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:21, Mặt trời lặn 22:05. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:25, Trăng lặn 01:58, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 5,1 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:20, Mặt trời lặn 22:07. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:02, Trăng lặn 02:07, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 5,1 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:19, Mặt trời lặn 22:08. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:32, Trăng lặn 02:12, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 3,1 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:17, Mặt trời lặn 22:10. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:57, Trăng lặn 02:14, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:16, Mặt trời lặn 22:11. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 14:18, Trăng lặn 02:16, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Estonia | |
+372 | |
Tartu County | |
Elva vald | |
Annikoru | |
Europe/Tallinn, GMT 3. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 58°16'2" N; Kinh độ: 26°18'2" E; DD: 58.2672, 26.3006; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 77; | |
Afrikaans: AnnikoruAzərbaycanca: AnnikoruBahasa Indonesia: AnnikoruDansk: AnnikoruDeutsch: AnnikoruEesti: AnnikoruEnglish: AnnikoruEspañol: AnnikoruFilipino: AnnikoruFrançaise: AnnikoruHrvatski: AnnikoruItaliano: AnnikoruLatviešu: AnnikoruLietuvių: AnnikoruMagyar: AnnikoruMelayu: AnnikoruNederlands: AnnikoruNorsk bokmål: AnnikoruOʻzbekcha: AnnikoruPolski: AnnikoruPortuguês: AnnikoruRomână: AnnikoruShqip: AnnikoruSlovenčina: AnnikoruSlovenščina: AnnikoruSuomi: AnnikoruSvenska: AnnikoruTiếng Việt: AnnikoruTürkçe: AnnikoruČeština: AnnikoruΕλληνικά: ΑννικορυБеларуская: АннікоруБългарски: АнникоруКыргызча: АнникоруМакедонски: АнњикоруМонгол: АнникоруРусский: АнникоруСрпски: АнњикоруТоҷикӣ: АнникоруУкраїнська: АннікоруҚазақша: АнникоруՀայերեն: Աննիկօրուעברית: אָננִיקִוֹרִוּاردو: اَنِّکورُالعربية: انيكوروفارسی: اننیکروमराठी: अन्निकोरुहिन्दी: अन्निकोरुবাংলা: অন্নিকোরুગુજરાતી: અન્નિકોરુதமிழ்: அன்னிகோருతెలుగు: అన్నికోరుಕನ್ನಡ: ಅನ್ನಿಕೋರುമലയാളം: അന്നികോരുසිංහල: අන්නිකෝරුไทย: อนฺนิโกรุქართული: Ანნიკორუ中國: Annikoru日本語: アンニコ ㇽ한국어: 안니코루 |