Thời gian chính xác trong Sangolqui:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:08, Mặt trời lặn 18:14. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:36, Trăng lặn 20:06, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). |
buổi tốitừ 23:00 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:08, Mặt trời lặn 18:15. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:41, Trăng lặn 21:08, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ | |
Chỉ số tử ngoại: 11,8 (Cực)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cực cao
Mang tất cả các biện pháp phòng ngừa, bao gồm: thoa kem chống nắng SPF 30+, kính râm, áo sơ-mi dài tay, quần dài, đội mũ rộng vành, và tránh ánh nắng mặt trời 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:08, Mặt trời lặn 18:15. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:40, Trăng lặn 22:06, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ | |
Chỉ số tử ngoại: 11,2 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:09, Mặt trời lặn 18:15. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:35, Trăng lặn 22:57, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 10,2 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:09, Mặt trời lặn 18:15. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:23, Trăng lặn 23:44, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 10,3 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:09, Mặt trời lặn 18:15. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:07, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 0,1 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:09, Mặt trời lặn 18:15. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:49, Trăng lặn 00:27, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Ecuador | |
+593 | |
Pichincha | |
Cantón Rumiñahui | |
Sangolqui | |
America/Guayaquil, GMT -5. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 0°20'3" S; Kinh độ: 78°27'8" W; DD: -0.33405, -78.4522; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 2513; | |
Afrikaans: SangolquiAzərbaycanca: SangolkuiBahasa Indonesia: SangolquiDansk: SangolquiDeutsch: SangolquiEesti: SangolquíEnglish: SangolquíEspañol: SangolquíFilipino: SangolquiFrançaise: SangolquiHrvatski: SangolquíItaliano: SangolquíLatviešu: SangolquíLietuvių: SangolkisMagyar: SangolquíMelayu: SangolquíNederlands: SangolquiNorsk bokmål: SangolquiOʻzbekcha: SangolkuiPolski: SangolkuiPortuguês: SangolquiRomână: SangolquiShqip: SangolkuiSlovenčina: SangolquiSlovenščina: SangolquiSuomi: SangolquiSvenska: SangolquiTiếng Việt: SangolquiTürkçe: SangolkuiČeština: SangolquíΕλληνικά: ΣανγκολκιБеларуская: СанголкіБългарски: СангълкиКыргызча: СанголкиМакедонски: СанголкиМонгол: СанголкиРусский: СанголкиСрпски: СанголкиТоҷикӣ: СанголкиУкраїнська: СанґолкіҚазақша: СанголкиՀայերեն: Սանգօլկիעברית: סָנגִוֹלקִיاردو: سانغولكويالعربية: سانغولكويفارسی: سنگلقویमराठी: सन्गोल्क़ुइहिन्दी: संगोलक़ुईবাংলা: সন্গোল্ক়ুইગુજરાતી: સન્ગોલ્ક઼ુઇதமிழ்: ஸன்கோல்ஃʼகுஇతెలుగు: సన్గోల్కుఇಕನ್ನಡ: ಸನ್ಗೋಲ್ಕ಼ುಇമലയാളം: സൻഗോൽകുഇසිංහල: සන්ගොල්කුඉไทย: สันโคลกุอิქართული: სანგოლკი中國: 桑戈爾基日本語: サンゴルクィー한국어: 샌골퀴 | |