Thời gian chính xác trong El Aricha:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:56, Mặt trời lặn 20:09. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:45, Trăng lặn 21:06, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
buổi tốitừ 20:00 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:56, Mặt trời lặn 20:10. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:43, Trăng lặn 22:14, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 10,2 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:55, Mặt trời lặn 20:10. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:49, Trăng lặn 23:11, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 10,5 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:55, Mặt trời lặn 20:11. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:59, Trăng lặn 23:58, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 8,7 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:55, Mặt trời lặn 20:11. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:08, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 10 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:54, Mặt trời lặn 20:12. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:14, Trăng lặn 00:36, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:54, Mặt trời lặn 20:13. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:17, Trăng lặn 01:06, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Algérie | |
+213 | |
Tlemcen | |
El Aricha | |
Africa/Algiers, GMT 1. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 34°13'21" N; Kinh độ: 1°15'25" W; DD: 34.2226, -1.25703; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 1250; | |
Afrikaans: El ArichaAzərbaycanca: El ArichaBahasa Indonesia: El ArichaDansk: El ArichaDeutsch: El ArichaEesti: El ArichaEnglish: El ArichaEspañol: El ArichaFilipino: El ArichaFrançaise: El ArichaHrvatski: El ArichaItaliano: El ArichaLatviešu: El ArichaLietuvių: El ArichaMagyar: El ArichaMelayu: El ArichaNederlands: El ArichaNorsk bokmål: El ArichaOʻzbekcha: El ArichaPolski: El ArichaPortuguês: El ArichaRomână: El ArichaShqip: El ArichaSlovenčina: El ArichaSlovenščina: El ArichaSuomi: El ArichaSvenska: El ArichaTiếng Việt: El ArichaTürkçe: El ArichaČeština: El ArichaΕλληνικά: Ελ ΑριχαБеларуская: Эль АрічаБългарски: Ель АричаКыргызча: Эль АричаМакедонски: Ељ АриќаМонгол: Эль АричаРусский: Эль АричаСрпски: Ељ АрићаТоҷикӣ: Эль АричаУкраїнська: Ель АрічаҚазақша: Эль АричаՀայերեն: Էլ Արիճաעברית: אֱל אָרִיצָ׳اردو: ال اريتشهالعربية: ال اريتشهفارسی: آال اریچاमराठी: एल् अरिछहिन्दी: एल् अरिछবাংলা: এল্ অরিছગુજરાતી: એલ્ અરિછதமிழ்: எல் அரிசతెలుగు: ఏల్ అరిఛಕನ್ನಡ: ಏಲ್ ಅರಿಛമലയാളം: ഏൽ അരിഛසිංහල: ඒල් අරිඡไทย: เอล อะริฉะქართული: ელი არიჩა中國: El Aricha日本語: エレ アㇼチャ한국어: 엘 아리차 | |