Thời gian chính xác trong Boufarik:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:32, Mặt trời lặn 19:59. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:22, Trăng lặn 23:02, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Nhiệt độ nước: +21 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 9,8 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
buổi chiềutừ 13:00 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:32, Mặt trời lặn 20:00. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:34, Trăng lặn 23:47, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Nhiệt độ nước: +21 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 9,7 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:32, Mặt trời lặn 20:01. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:44, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Nhiệt độ nước: +21 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 9,7 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:31, Mặt trời lặn 20:01. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:52, Trăng lặn 00:24, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Nhiệt độ nước: +21 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 9,4 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:31, Mặt trời lặn 20:02. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:56, Trăng lặn 00:53, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Nhiệt độ nước: +21 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 9,7 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:31, Mặt trời lặn 20:03. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:57, Trăng lặn 01:18, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Nhiệt độ nước: +21 °C |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:30, Mặt trời lặn 20:03. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:55, Trăng lặn 01:41, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Nhiệt độ nước: +21 °C |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Algérie | |
+213 | |
Blida | |
Boufarik | |
Africa/Algiers, GMT 1. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 36°34'27" N; Kinh độ: 2°54'44" E; DD: 36.5741, 2.91214; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 49; | |
Afrikaans: BoufarikAzərbaycanca: BoufarikBahasa Indonesia: BoufarikDansk: BoufarikDeutsch: BoufarikEesti: BoufarikEnglish: BoufarikEspañol: BoufarikFilipino: BoufarikFrançaise: BoufarikHrvatski: BoufarikItaliano: BoufarikLatviešu: BoufarikLietuvių: BoufarikMagyar: BoufarikMelayu: BoufarikNederlands: BoufarikNorsk bokmål: BoufarikOʻzbekcha: BoufarikPolski: BoufarikPortuguês: BoufarikRomână: BoufarikShqip: BoufarikSlovenčina: BoufarikSlovenščina: BoufarikSuomi: BoufarikSvenska: BoufarikTiếng Việt: BoufarikTürkçe: BoufarikČeština: BúfaríkΕλληνικά: ΒοθφαρικБеларуская: БуфарікБългарски: БуфарикКыргызча: БуфарикМакедонски: БуфарикМонгол: БуфарикРусский: БуфарикСрпски: БуфарикТоҷикӣ: БуфарикУкраїнська: БуфарікҚазақша: БуфарикՀայերեն: Բուֆարիկעברית: בִּוּפָרִיקاردو: بوفاريكالعربية: بوفاريكفارسی: بوفاريكमराठी: बोउफ़रिक्हिन्दी: बौफारीकবাংলা: বোউফ়রিক্ગુજરાતી: બોઉફ઼રિક્தமிழ்: போஉஃபரிக்తెలుగు: బోఉఫరిక్ಕನ್ನಡ: ಬೋಉಫ಼ರಿಕ್മലയാളം: ബോഉഫരിക്සිංහල: බොඋෆරික්ไทย: โพอุฟะริกქართული: ბუპჰარიკ中國: 布法里克日本語: ブファリック한국어: 보우파릭 | |