Thời gian chính xác trong Nivå:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:35, Mặt trời lặn 21:40. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:42, Trăng lặn 00:27, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Nhiệt độ nước: +13 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 5,7 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 05:00 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:34, Mặt trời lặn 21:42. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:08, Trăng lặn 01:11, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ | |
Nhiệt độ nước: +13 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 5,2 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:33, Mặt trời lặn 21:43. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:41, Trăng lặn 01:36, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Nhiệt độ nước: +13 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 5,3 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:32, Mặt trời lặn 21:45. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:12, Trăng lặn 01:50, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Nhiệt độ nước: +13 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 5 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:31, Mặt trời lặn 21:46. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:38, Trăng lặn 01:59, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Nhiệt độ nước: +13 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 5,4 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:30, Mặt trời lặn 21:47. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:59, Trăng lặn 02:05, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Nhiệt độ nước: +14 °C |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:29, Mặt trời lặn 21:48. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 14:15, Trăng lặn 02:10, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Nhiệt độ nước: +14 °C |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Đan Mạch | |
+45 | |
Vùng thủ đô Đan Mạch | |
Fredensborg Kommune | |
Nivå | |
Europe/Copenhagen, GMT 2. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 55°56'3" N; Kinh độ: 12°30'18" E; DD: 55.9341, 12.5049; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 8; | |
Afrikaans: NivaAzərbaycanca: NivaBahasa Indonesia: NivaDansk: NivåDeutsch: NivaEesti: NivåEnglish: NivåEspañol: NivaFilipino: NivåFrançaise: NivaHrvatski: NivåItaliano: NivaLatviešu: NivåLietuvių: NivåMagyar: NivåMelayu: NivåNederlands: NivaNorsk bokmål: NivåOʻzbekcha: NivaPolski: NiwaPortuguês: NivaRomână: NivaShqip: NivaSlovenčina: NivaSlovenščina: NivåSuomi: NivåSvenska: NivåTiếng Việt: NivåTürkçe: NivaČeština: NivåΕλληνικά: ΝιβαБеларуская: НівоБългарски: НивоКыргызча: НивоМакедонски: ЊивоМонгол: НивоРусский: НивоСрпски: ЊивоТоҷикӣ: НивоУкраїнська: НівоҚазақша: НивоՀայերեն: Նիվօעברית: נִיוִוֹاردو: نيفهالعربية: نيفهفارسی: نیوآमराठी: निवहिन्दी: निवाবাংলা: নিবગુજરાતી: નિવதமிழ்: நிவతెలుగు: నివಕನ್ನಡ: ನಿವമലയാളം: നിവසිංහල: නිවไทย: นิวะქართული: ნივო中國: 尼沃日本語: ニバー한국어: 니바 | |