Thời gian chính xác trong Gjellerup:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:48, Mặt trời lặn 21:56. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:54, Trăng lặn 00:44, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 4,8 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 05:00 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:47, Mặt trời lặn 21:57. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:21, Trăng lặn 01:27, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ | |
Chỉ số tử ngoại: 1,7 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:46, Mặt trời lặn 21:58. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:55, Trăng lặn 01:51, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 5 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:44, Mặt trời lặn 22:00. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:26, Trăng lặn 02:04, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 5,2 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:43, Mặt trời lặn 22:01. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:52, Trăng lặn 02:13, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 5,3 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:42, Mặt trời lặn 22:02. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:13, Trăng lặn 02:19, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:41, Mặt trời lặn 22:03. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 14:30, Trăng lặn 02:23, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Đan Mạch | |
+45 | |
Trung Jutland | |
Herning Kommune | |
Gjellerup | |
Europe/Copenhagen, GMT 2. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 56°8'46" N; Kinh độ: 9°3'17" E; DD: 56.1462, 9.05467; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 63; | |
Afrikaans: GjellerupAzərbaycanca: GjellerupBahasa Indonesia: GjellerupDansk: GjellerupDeutsch: GjellerupEesti: GjellerupEnglish: GjellerupEspañol: GjellerupFilipino: GjellerupFrançaise: GjellerupHrvatski: GjellerupItaliano: GjellerupLatviešu: GjellerupLietuvių: GjellerupMagyar: GjellerupMelayu: GjellerupNederlands: GjellerupNorsk bokmål: GjellerupOʻzbekcha: GjellerupPolski: GjellerupPortuguês: GjellerupRomână: GjellerupShqip: GjellerupSlovenčina: GjellerupSlovenščina: GjellerupSuomi: GjellerupSvenska: GjellerupTiếng Việt: GjellerupTürkçe: GjellerupČeština: GjellerupΕλληνικά: ΓγελιερυπБеларуская: ГэллерупБългарски: ГеллерупКыргызча: ГеллерупМакедонски: ГелљерупМонгол: ГеллерупРусский: ГеллерупСрпски: ГелљерупТоҷикӣ: ГеллерупУкраїнська: ҐеллєрупҚазақша: ГеллерупՀայերեն: Գելլերուպעברית: גֱללֱרִוּפּاردو: غجلروبالعربية: غجلروبفارسی: ژللروپमराठी: ग्जेल्लेरुप्हिन्दी: ग्जेल्लेरुप्বাংলা: গ্জেল্লেরুপ্ગુજરાતી: ગ્જેલ્લેરુપ્தமிழ்: க்ஜெல்லெருப்తెలుగు: గ్జేల్లేరుప్ಕನ್ನಡ: ಗ್ಜೇಲ್ಲೇರುಪ್മലയാളം: ഗ്ജേല്ലേരുപ്සිංහල: ග්ජේල්ලේරුප්ไทย: คเชลเลรุปქართული: გელლერუპ中國: Gjellerup日本語: ゲレレㇽペ한국어: 그젤레룹 | |