Thời gian chính xác trong Thaining:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:30, Mặt trời lặn 20:57. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:02, Trăng lặn 15:03, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 2,1 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
buổi sángtừ 09:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:29, Mặt trời lặn 20:58. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:18, Trăng lặn 16:26, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 5,9 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:28, Mặt trời lặn 20:59. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:36, Trăng lặn 17:52, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 5,7 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:27, Mặt trời lặn 21:01. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:57, Trăng lặn 19:21, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 2,9 (Thấp) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:26, Mặt trời lặn 21:02. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:23, Trăng lặn 20:52, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 7,1 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:25, Mặt trời lặn 21:03. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:59, Trăng lặn 22:16, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:24, Mặt trời lặn 21:04. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:49, Trăng lặn 23:27, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Đức | |
+49 | |
Bayern | |
Upper Bavaria | |
Thaining | |
Europe/Berlin, GMT 2. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 47°58'23" N; Kinh độ: 10°57'28" E; DD: 47.973, 10.9577; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 689; | |
Afrikaans: ThainingAzərbaycanca: ThainingBahasa Indonesia: ThainingDansk: ThainingDeutsch: ThainingEesti: ThainingEnglish: ThainingEspañol: ThainingFilipino: ThainingFrançaise: ThainingHrvatski: ThainingItaliano: ThainingLatviešu: ThainingLietuvių: ThainingMagyar: ThainingMelayu: ThainingNederlands: ThainingNorsk bokmål: ThainingOʻzbekcha: ThainingPolski: ThainingPortuguês: ThainingRomână: ThainingShqip: ThainingSlovenčina: ThainingSlovenščina: ThainingSuomi: ThainingSvenska: ThainingTiếng Việt: ThainingTürkçe: ThainingČeština: ThainingΕλληνικά: ΘαινινγБеларуская: ТайнінгБългарски: ТайнингКыргызча: ТайнингМакедонски: ТајњингМонгол: ТайнингРусский: ТайнингСрпски: ТајњингТоҷикӣ: ТайнингУкраїнська: ТайнінґҚазақша: ТайнингՀայերեն: Տայնինգעברית: טָינִינגاردو: ذاينينغالعربية: ذاينينغفارسی: تهینینگमराठी: थैनिन्ग्हिन्दी: थैनिन्ग्বাংলা: থৈনিন্গ্ગુજરાતી: થૈનિન્ગ્தமிழ்: தைனின்க்తెలుగు: థైనిన్గ్ಕನ್ನಡ: ಥೈನಿನ್ಗ್മലയാളം: ഥൈനിൻഗ്සිංහල: ථෛනින්ග්ไทย: ไถนินคქართული: ტაინინგ中國: Thaining日本語: タイニンゲ한국어: 트하이닝 |