Thời gian chính xác trong Sinspelt:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:33, Mặt trời lặn 21:32. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:01, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 3,6 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
buổi sángtừ 11:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:32, Mặt trời lặn 21:33. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:19, Trăng lặn 00:50, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 5,4 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:32, Mặt trời lặn 21:35. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:42, Trăng lặn 01:25, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 6,6 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:31, Mặt trời lặn 21:36. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:03, Trăng lặn 01:49, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 6,4 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:30, Mặt trời lặn 21:37. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:19, Trăng lặn 02:06, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 6,2 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:30, Mặt trời lặn 21:37. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:32, Trăng lặn 02:19, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:29, Mặt trời lặn 21:38. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 14:41, Trăng lặn 02:31, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Đức | |
+49 | |
Rhineland-Palatinate | |
Sinspelt | |
Europe/Berlin, GMT 2. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 49°58'21" N; Kinh độ: 6°19'5" E; DD: 49.9726, 6.31817; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 298; | |
Afrikaans: SinspeltAzərbaycanca: SinspeltBahasa Indonesia: SinspeltDansk: SinspeltDeutsch: SinspeltEesti: SinspeltEnglish: SinspeltEspañol: SinspeltFilipino: SinspeltFrançaise: SinspeltHrvatski: SinspeltItaliano: SinspeltLatviešu: SinspeltLietuvių: SinspeltMagyar: SinspeltMelayu: SinspeltNederlands: SinspeltNorsk bokmål: SinspeltOʻzbekcha: SinspeltPolski: SinspeltPortuguês: SinspeltRomână: SinspeltShqip: SinspeltSlovenčina: SinspeltSlovenščina: SinspeltSuomi: SinspeltSvenska: SinspeltTiếng Việt: SinspeltTürkçe: SinspeltČeština: SinspeltΕλληνικά: ΣινσπελτБеларуская: ЗінспельтБългарски: ЗинспъльтКыргызча: ЗинспельтМакедонски: ЗинспељтМонгол: ЗинспельтРусский: ЗинспельтСрпски: ЗинспељтТоҷикӣ: ЗинспельтУкраїнська: ЗінспєльтҚазақша: ЗинспельтՀայերեն: Զինսպելտעברית: זִינספֱּלטاردو: سِنْسْپیلْتْالعربية: سينسبلتفارسی: سینسپلتमराठी: सिन्स्पेल्त्हिन्दी: सिन्स्पेल्त्বাংলা: সিন্স্পেল্ত্ગુજરાતી: સિન્સ્પેલ્ત્தமிழ்: ஸின்ஸ்பேல்த்తెలుగు: సిన్స్పేల్త్ಕನ್ನಡ: ಸಿನ್ಸ್ಪೇಲ್ತ್മലയാളം: സിൻസ്പേൽത്සිංහල: සින්ස්පේල්ත්ไทย: สินฺเสฺปลฺตฺქართული: Ზინსპელიტ中國: Sinspelt日本語: ズィンセペレ チェ한국어: 신ㅅ펥 |