Thời gian chính xác trong Bad Saulgau:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:35, Mặt trời lặn 21:03. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:08, Trăng lặn 15:10, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
buổi tốitừ 23:00 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:34, Mặt trời lặn 21:04. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:24, Trăng lặn 16:32, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 4,4 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:33, Mặt trời lặn 21:05. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:42, Trăng lặn 17:58, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 6,2 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:32, Mặt trời lặn 21:07. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:02, Trăng lặn 19:28, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 1,1 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:31, Mặt trời lặn 21:08. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:29, Trăng lặn 20:58, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 6,1 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:31, Mặt trời lặn 21:09. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:05, Trăng lặn 22:22, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 6 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:30, Mặt trời lặn 21:10. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:55, Trăng lặn 23:33, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Đức | |
+49 | |
Baden-Württemberg | |
Tübingen Region | |
Bad Saulgau | |
Europe/Berlin, GMT 2. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 48°1'0" N; Kinh độ: 9°30'2" E; DD: 48.0168, 9.50064; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 590; | |
Afrikaans: Bad SaulgauAzərbaycanca: Bad SaulgauBahasa Indonesia: Bad SaulgauDansk: Bad SaulgauDeutsch: Bad SaulgauEesti: Bad SaulgauEnglish: SaulgauEspañol: Bad SaulgauFilipino: Bad SaulgauFrançaise: Bad SaulgauHrvatski: Bad SaulgauItaliano: Bad SaulgauLatviešu: Bad SaulgauLietuvių: Bad SaulgauMagyar: Bad SaulgauMelayu: SaulgauNederlands: Bad SaulgauNorsk bokmål: Bad SaulgauOʻzbekcha: Bad SaulgauPolski: Bad SaulgauPortuguês: Bad SaulgauRomână: Bad SaulgauShqip: Bad SaulgauSlovenčina: Bad SaulgauSlovenščina: Bad SaulgauSuomi: Bad SaulgauSvenska: Bad SaulgauTiếng Việt: Bad SaulgauTürkçe: Bad SaulgauČeština: Bad SaulgauΕλληνικά: Μπαντ ΣάουλγκάουБеларуская: Бад-ЗаульгауБългарски: Бад-ЗаульгауКыргызча: Бад-ЗаульгауМакедонски: Бад-ЗауљгауМонгол: Бад-ЗаульгауРусский: Бад-ЗаульгауСрпски: Бад ЗаулгауТоҷикӣ: Бад-ЗаульгауУкраїнська: Бад-ЗаульґауҚазақша: Бад-ЗаульгауՀայերեն: Բադ-Զաուլգաուעברית: בָּד-זָאוּלגָאוּاردو: ساولغاوالعربية: ساولغاوفارسی: باد زوالگواमराठी: सौल्गौहिन्दी: सौलगौবাংলা: সৌল্গৌગુજરાતી: સૌલ્ગૌதமிழ்: ஸௌல்கௌతెలుగు: సౌల్గౌಕನ್ನಡ: ಸೌಲ್ಗೌമലയാളം: സൗൽഗൗසිංහල: සෞල්ගෞไทย: เสาลเคาქართული: ბად-ზაულიგაუ中國: 巴德绍尔高日本語: ソールゴー한국어: 사울가우 | |