Thời gian chính xác trong Rodden:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:04, Mặt trời lặn 21:14. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:22, Trăng lặn 23:45, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 3,8 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
buổi sángtừ 08:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:03, Mặt trời lặn 21:15. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:26, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 5,6 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:02, Mặt trời lặn 21:17. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:46, Trăng lặn 00:35, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 7,1 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:01, Mặt trời lặn 21:18. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:11, Trăng lặn 01:08, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 7,5 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:01, Mặt trời lặn 21:19. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:33, Trăng lặn 01:30, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 6,6 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:00, Mặt trời lặn 21:20. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:52, Trăng lặn 01:46, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:59, Mặt trời lặn 21:21. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:06, Trăng lặn 01:58, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Đức | |
+49 | |
Saxony-Anhalt | |
Rodden | |
Europe/Berlin, GMT 2. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 51°20'3" N; Kinh độ: 12°9'35" E; DD: 51.3343, 12.1597; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 114; | |
Afrikaans: RoddenAzərbaycanca: RoddenBahasa Indonesia: RoddenDansk: RoddenDeutsch: RoddenEesti: RoddenEnglish: RoddenEspañol: RoddenFilipino: RoddenFrançaise: RoddenHrvatski: RoddenItaliano: RoddenLatviešu: RoddenLietuvių: RoddenMagyar: RoddenMelayu: RoddenNederlands: RoddenNorsk bokmål: RoddenOʻzbekcha: RoddenPolski: RoddenPortuguês: RoddenRomână: RoddenShqip: RoddenSlovenčina: RoddenSlovenščina: RoddenSuomi: RoddenSvenska: RoddenTiếng Việt: RoddenTürkçe: RoddenČeština: RoddenΕλληνικά: ΡοδδενБеларуская: РоддэнБългарски: РодденКыргызча: РодденМакедонски: РодденМонгол: РодденРусский: РодденСрпски: РодденТоҷикӣ: РодденУкраїнська: РодденҚазақша: РодденՀայերեն: Րօդդենעברית: רִוֹדדֱנاردو: رودّینْالعربية: رودنفارسی: رددنमराठी: रोद्देन्हिन्दी: रोद्देन्বাংলা: রোদ্দেন্ગુજરાતી: રોદ્દેન્தமிழ்: ரோத்³தே³ன்తెలుగు: రోద్దేన్ಕನ್ನಡ: ರೋದ್ದೇನ್മലയാളം: രോദ്ദേൻසිංහල: රෝද්දේන්ไทย: โรทฺเทนฺქართული: Როდდენ中國: Rodden日本語: ㇿデデン한국어: Rodden |