Thời gian chính xác trong Reich:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:36, Mặt trời lặn 21:20. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:18, Trăng lặn 15:18, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 6,4 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 05:00 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:34, Mặt trời lặn 21:21. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:32, Trăng lặn 16:43, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 5,5 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:33, Mặt trời lặn 21:22. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:47, Trăng lặn 18:12, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 5,9 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:32, Mặt trời lặn 21:23. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:05, Trăng lặn 19:44, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 2,4 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:31, Mặt trời lặn 21:25. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:29, Trăng lặn 21:18, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 6,5 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:30, Mặt trời lặn 21:26. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:03, Trăng lặn 22:44, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:30, Mặt trời lặn 21:27. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:51, Trăng lặn 23:55, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Đức | |
+49 | |
Rhineland-Palatinate | |
Reich | |
Europe/Berlin, GMT 2. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 50°0'0" N; Kinh độ: 7°25'60" E; DD: 50, 7.43333; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 415; | |
Afrikaans: ReichAzərbaycanca: ReichBahasa Indonesia: ReichDansk: ReichDeutsch: ReichEesti: ReichEnglish: ReichEspañol: ReichFilipino: ReichFrançaise: ReichHrvatski: ReichItaliano: ReichLatviešu: ReichLietuvių: ReichMagyar: ReichMelayu: ReichNederlands: ReichNorsk bokmål: ReichOʻzbekcha: ReichPolski: ReichPortuguês: ReichRomână: ReichShqip: ReichSlovenčina: ReichSlovenščina: ReichSuomi: ReichSvenska: ReichTiếng Việt: ReichTürkçe: ReichČeština: ReichΕλληνικά: ΡειχБеларуская: РайхБългарски: РайхКыргызча: РайхМакедонски: РајхМонгол: РайхРусский: РайхСрпски: РајхТоҷикӣ: РайхУкраїнська: РайхҚазақша: РайхՀայերեն: Րայխעברית: רָיכاردو: رےئِچھْالعربية: ريتشفارسی: ریچमराठी: रेइछ्हिन्दी: रेइछ्বাংলা: রেইছ্ગુજરાતી: રેઇછ્தமிழ்: ரேஇச்తెలుగు: రేఇఛ్ಕನ್ನಡ: ರೇಇಛ್മലയാളം: രേഇഛ്සිංහල: රේඉඡ්ไทย: เรอิฉฺქართული: Რაიხ中國: Reich日本語: ㇻイヘ한국어: 레잋 |