Thời gian chính xác trong Lüder:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:02, Mặt trời lặn 21:29. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:20, Trăng lặn 00:03, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 6,3 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
buổi sángtừ 07:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:01, Mặt trời lặn 21:30. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:42, Trăng lặn 00:51, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ | |
Chỉ số tử ngoại: 7,1 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:00, Mặt trời lặn 21:31. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:09, Trăng lặn 01:22, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 5,8 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:59, Mặt trời lặn 21:33. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:34, Trăng lặn 01:42, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 4,4 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:58, Mặt trời lặn 21:34. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:54, Trăng lặn 01:56, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 5,5 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:57, Mặt trời lặn 21:35. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:10, Trăng lặn 02:06, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:56, Mặt trời lặn 21:36. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 14:23, Trăng lặn 02:15, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Đức | |
+49 | |
Lower Saxony | |
Lüder | |
Europe/Berlin, GMT 2. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 52°48'32" N; Kinh độ: 10°39'58" E; DD: 52.8088, 10.6661; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 68; | |
Afrikaans: LuderAzərbaycanca: LüderBahasa Indonesia: LuderDansk: LuderDeutsch: LüderEesti: LüderEnglish: LuderEspañol: LuderFilipino: LuderFrançaise: LüderHrvatski: LuderItaliano: LuderLatviešu: LuderLietuvių: LuderMagyar: LüderMelayu: LuderNederlands: LüderNorsk bokmål: LuderOʻzbekcha: LuderPolski: LuderPortuguês: LüderRomână: LuderShqip: LuderSlovenčina: LuderSlovenščina: LuderSuomi: LuderSvenska: LüderTiếng Việt: LüderTürkçe: LüderČeština: LuderΕλληνικά: ΛυδερБеларуская: ЛудэрБългарски: ЛудерКыргызча: ЛудерМакедонски: ЛудерМонгол: ЛудерРусский: ЛудерСрпски: ЛудерТоҷикӣ: ЛудерУкраїнська: ЛудерҚазақша: ЛудерՀայերեն: Լուդերעברית: לִוּדֱרاردو: لودرالعربية: لودرفارسی: لودرमराठी: लुदेर्हिन्दी: लुदेर्বাংলা: লুদের্ગુજરાતી: લુદેર્தமிழ்: லுதெர்తెలుగు: లుదేర్ಕನ್ನಡ: ಲುದೇರ್മലയാളം: ലുദേർසිංහල: ලුදේර්ไทย: ลุเทรქართული: ლუდერ中國: Luder日本語: ルデレ한국어: 루더 | |