Thời gian chính xác trong Lamerdingen:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:30, Mặt trời lặn 20:58. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:03, Trăng lặn 15:04, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 2,2 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
buổi chiềutừ 13:00 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:29, Mặt trời lặn 21:00. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:19, Trăng lặn 16:27, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 6,3 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:28, Mặt trời lặn 21:01. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:37, Trăng lặn 17:53, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 6,4 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:27, Mặt trời lặn 21:02. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:57, Trăng lặn 19:23, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 3,1 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:26, Mặt trời lặn 21:03. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:23, Trăng lặn 20:53, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 6,5 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:25, Mặt trời lặn 21:04. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:00, Trăng lặn 22:18, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:24, Mặt trời lặn 21:05. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:50, Trăng lặn 23:28, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Đức | |
+49 | |
Bayern | |
Swabia | |
Lamerdingen | |
Europe/Berlin, GMT 2. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 48°5'31" N; Kinh độ: 10°44'23" E; DD: 48.0919, 10.7398; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 597; | |
Afrikaans: LamerdingenAzərbaycanca: LamerdingenBahasa Indonesia: LamerdingenDansk: LamerdingenDeutsch: LamerdingenEesti: LamerdingenEnglish: LamerdingenEspañol: LamerdingenFilipino: LamerdingenFrançaise: LamerdingenHrvatski: LamerdingenItaliano: LamerdingenLatviešu: LamerdingenLietuvių: LamerdingenMagyar: LamerdingenMelayu: LamerdingenNederlands: LamerdingenNorsk bokmål: LamerdingenOʻzbekcha: LamerdingenPolski: LamerdingenPortuguês: LamerdingenRomână: LamerdingenShqip: LamerdingenSlovenčina: LamerdingenSlovenščina: LamerdingenSuomi: LamerdingenSvenska: LamerdingenTiếng Việt: LamerdingenTürkçe: LamerdingenČeština: LamerdingenΕλληνικά: ΛαμερδινγενБеларуская: ЛамердінгэнБългарски: ЛамердингенКыргызча: ЛамердингенМакедонски: ЛамердингенМонгол: ЛамердингенРусский: ЛамердингенСрпски: ЛамердингенТоҷикӣ: ЛамердингенУкраїнська: ЛамердінгенҚазақша: ЛамердингенՀայերեն: Լամերդինգենעברית: לָמֱרדִינגֱנاردو: لامردينجنالعربية: لامردينجنفارسی: لمردینگنमराठी: लमेर्दिन्गेन्हिन्दी: लमेर्दिन्गेन्বাংলা: লমের্দিন্গেন্ગુજરાતી: લમેર્દિન્ગેન્தமிழ்: லமெர்தின்கென்తెలుగు: లమేర్దిన్గేన్ಕನ್ನಡ: ಲಮೇರ್ದಿನ್ಗೇನ್മലയാളം: ലമേർദിൻഗേൻසිංහල: ලමේර්දින්ගේන්ไทย: ละเมรทินเคนქართული: ლამერდინგენ中國: 拉梅尔丁根日本語: ラメレディンゲン한국어: 라머딘겐 | |