Thời gian chính xác trong Jettenbach:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:18, Mặt trời lặn 20:59. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:42, Trăng lặn 23:22, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 1,3 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
buổi chiềutừ 12:00 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:17, Mặt trời lặn 21:00. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:47, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 6,2 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:16, Mặt trời lặn 21:01. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:04, Trăng lặn 00:14, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 8,2 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:15, Mặt trời lặn 21:02. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:25, Trăng lặn 00:51, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 8,2 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:15, Mặt trời lặn 21:03. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:43, Trăng lặn 01:17, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 8,3 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:14, Mặt trời lặn 21:04. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:58, Trăng lặn 01:37, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:13, Mặt trời lặn 21:05. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:08, Trăng lặn 01:53, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Đức | |
+49 | |
Bayern | |
Upper Bavaria | |
Jettenbach | |
Europe/Berlin, GMT 2. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 48°10'0" N; Kinh độ: 12°22'60" E; DD: 48.1667, 12.3833; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 431; | |
Afrikaans: JettenbachAzərbaycanca: JettenbachBahasa Indonesia: JettenbachDansk: JettenbachDeutsch: JettenbachEesti: JettenbachEnglish: JettenbachEspañol: JettenbachFilipino: JettenbachFrançaise: JettenbachHrvatski: JettenbachItaliano: JettenbachLatviešu: JettenbachLietuvių: JettenbachMagyar: JettenbachMelayu: JettenbachNederlands: JettenbachNorsk bokmål: JettenbachOʻzbekcha: JettenbachPolski: JettenbachPortuguês: JettenbachRomână: JettenbachShqip: JettenbachSlovenčina: JettenbachSlovenščina: JettenbachSuomi: JettenbachSvenska: JettenbachTiếng Việt: JettenbachTürkçe: JettenbachČeština: JettenbachΕλληνικά: ΓεττενβαχБеларуская: ЕтценбахБългарски: ЕттенбахКыргызча: ЕттенбахМакедонски: ЈеттенбахМонгол: ЕттенбахРусский: ЕттенбахСрпски: ЈеттенбахТоҷикӣ: ЕттенбахУкраїнська: ЄттенбахҚазақша: ЕттенбахՀայերեն: Ետտենբախעברית: אֱטטֱנבָּכاردو: جتنباتشالعربية: جتنباتشفارسی: جتنبچमराठी: जेत्तेन्बछ्हिन्दी: जेत्तेन्बछ्বাংলা: জেত্তেন্বছ্ગુજરાતી: જેત્તેન્બછ્தமிழ்: ஜெத்தென்பச்తెలుగు: జేత్తేన్బఛ్ಕನ್ನಡ: ಜೇತ್ತೇನ್ಬಛ್മലയാളം: ജേത്തേൻബഛ്සිංහල: ජේත්තේන්බඡ්ไทย: เชตเตนพะฉქართული: ეტტენბახ中國: Jettenbach日本語: イェチェチェンバヘ한국어: 젣텐바치 |