Thời gian chính xác trong Irmenach:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:37, Mặt trời lặn 21:20. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:19, Trăng lặn 15:19, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 6,5 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
buổi chiềutừ 14:00 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:36, Mặt trời lặn 21:22. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:33, Trăng lặn 16:44, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 5 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:35, Mặt trời lặn 21:23. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:48, Trăng lặn 18:12, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 5,9 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:34, Mặt trời lặn 21:24. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:06, Trăng lặn 19:45, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 1,7 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:33, Mặt trời lặn 21:25. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:30, Trăng lặn 21:18, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 6,5 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:32, Mặt trời lặn 21:26. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:04, Trăng lặn 22:44, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:31, Mặt trời lặn 21:28. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:52, Trăng lặn 23:55, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Đức | |
+49 | |
Rhineland-Palatinate | |
Irmenach | |
Europe/Berlin, GMT 2. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 49°55'27" N; Kinh độ: 7°11'19" E; DD: 49.9242, 7.18874; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 449; | |
Afrikaans: IrmenachAzərbaycanca: IrmenachBahasa Indonesia: IrmenachDansk: IrmenachDeutsch: IrmenachEesti: IrmenachEnglish: IrmenachEspañol: IrmenachFilipino: IrmenachFrançaise: IrmenachHrvatski: IrmenachItaliano: IrmenachLatviešu: IrmenachLietuvių: IrmenachMagyar: IrmenachMelayu: IrmenachNederlands: IrmenachNorsk bokmål: IrmenachOʻzbekcha: IrmenachPolski: IrmenachPortuguês: IrmenachRomână: IrmenachShqip: IrmenachSlovenčina: IrmenachSlovenščina: IrmenachSuomi: IrmenachSvenska: IrmenachTiếng Việt: IrmenachTürkçe: IrmenachČeština: IrmenachΕλληνικά: ΙρμεναχБеларуская: ІрменахБългарски: ЪрменахКыргызча: ИрменахМакедонски: ИрменахМонгол: ИрменахРусский: ИрменахСрпски: ИрменахТоҷикӣ: ИрменахУкраїнська: ІрмєнахҚазақша: ИрменахՀայերեն: Իրմենախעברית: אִירמֱנָכاردو: ارمناتشالعربية: ارمناتشفارسی: ایرمنچमराठी: इर्मेनछ्हिन्दी: इर्मेनछ्বাংলা: ইর্মেনছ্ગુજરાતી: ઇર્મેનછ્தமிழ்: இர்மெனச்తెలుగు: ఇర్మేనఛ్ಕನ್ನಡ: ಇರ್ಮೇನಛ್മലയാളം: ഇർമേനഛ്සිංහල: ඉර්මේනඡ්ไทย: อิรเมนะฉქართული: ირმენახ中國: 伊尔梅纳日本語: イレメナヘ한국어: 이메나치 | |