Thời gian chính xác trong Immendingen:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:33, Mặt trời lặn 21:13. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:59, Trăng lặn 23:36, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
buổi tốitừ 20:00 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:32, Mặt trời lặn 21:14. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:04, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 7,7 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:32, Mặt trời lặn 21:15. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:21, Trăng lặn 00:28, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 8,3 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:31, Mặt trời lặn 21:16. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:41, Trăng lặn 01:05, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 7,6 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:30, Mặt trời lặn 21:17. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:59, Trăng lặn 01:32, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 8,3 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:30, Mặt trời lặn 21:18. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:13, Trăng lặn 01:51, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:29, Mặt trời lặn 21:18. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:24, Trăng lặn 02:07, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Đức | |
+49 | |
Baden-Württemberg | |
Freiburg Region | |
Immendingen | |
Europe/Berlin, GMT 2. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 47°55'60" N; Kinh độ: 8°43'60" E; DD: 47.9333, 8.73333; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 660; | |
Afrikaans: ImmendingenAzərbaycanca: ImmendingenBahasa Indonesia: ImmendingenDansk: ImmendingenDeutsch: ImmendingenEesti: ImmendingenEnglish: ImmendingenEspañol: ImmendingenFilipino: ImmendingenFrançaise: ImmendingenHrvatski: ImmendingenItaliano: ImmendingenLatviešu: ImmendingenLietuvių: ImmendingenMagyar: ImmendingenMelayu: ImmendingenNederlands: ImmendingenNorsk bokmål: ImmendingenOʻzbekcha: ImmendingenPolski: ImmendingenPortuguês: ImmendingenRomână: ImmendingenShqip: ImmendingenSlovenčina: ImmendingenSlovenščina: ImmendingenSuomi: ImmendingenSvenska: ImmendingenTiếng Việt: ImmendingenTürkçe: ImmendingenČeština: ImmendingenΕλληνικά: ΙμμενδινγενБеларуская: ІммендінгэнБългарски: ЪммендингенКыргызча: ИммендингенМакедонски: ИммендингенМонгол: ИммендингенРусский: ИммендингенСрпски: ИмендингенТоҷикӣ: ИммендингенУкраїнська: ІммєндінґенҚазақша: ИммендингенՀայերեն: Իմմենդինգենעברית: אִיממֱנדִינגֱנاردو: امندينجنالعربية: امندينجنفارسی: ایممندینگنमराठी: इम्मेन्दिन्गेन्हिन्दी: इम्मेन्दिन्गेन्বাংলা: ইম্মেন্দিন্গেন্ગુજરાતી: ઇમ્મેન્દિન્ગેન્தமிழ்: இம்மெந்தின்கென்తెలుగు: ఇమ్మేందిన్గేన్ಕನ್ನಡ: ಇಮ್ಮೇಂದಿನ್ಗೇನ್മലയാളം: ഇമ്മേന്ദിൻഗേൻසිංහල: ඉම්මේන්දින්ගේන්ไทย: อิมเมนทินเคนქართული: იმმენდინგენ中國: 伊门丁根日本語: インメンディンゲン한국어: 임멘딘겐 | |