Thời gian chính xác trong Hallenberg:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:19, Mặt trời lặn 21:29. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:43, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 3,4 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 05:00 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:18, Mặt trời lặn 21:30. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:02, Trăng lặn 00:48, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ | |
Chỉ số tử ngoại: 7,6 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:17, Mặt trời lặn 21:31. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:27, Trăng lặn 01:21, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 6,8 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:16, Mặt trời lặn 21:32. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:49, Trăng lặn 02:00, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 5,9 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:15, Mặt trời lặn 21:33. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:07, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 6,4 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:15, Mặt trời lặn 21:34. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:21, Trăng lặn 02:12, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:14, Mặt trời lặn 21:35. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 14:31, Trăng lặn 02:23, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Đức | |
+49 | |
North Rhine-Westphalia | |
Regierungsbezirk Arnsberg | |
Hallenberg | |
Europe/Berlin, GMT 2. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 51°6'40" N; Kinh độ: 8°37'12" E; DD: 51.1111, 8.62008; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 425; | |
Afrikaans: HallenbergAzərbaycanca: HallenbergBahasa Indonesia: HallenbergDansk: HallenbergDeutsch: HallenbergEesti: HallenbergEnglish: HallenbergEspañol: HallenbergFilipino: HallenbergFrançaise: HallenbergHrvatski: HallenbergItaliano: HallenbergLatviešu: HallenbergLietuvių: HallenbergMagyar: HallenbergMelayu: HallenbergNederlands: HallenbergNorsk bokmål: HallenbergOʻzbekcha: HallenbergPolski: HallenbergPortuguês: HallenbergRomână: HallenbergShqip: HallenbergSlovenčina: HallenbergSlovenščina: HallenbergSuomi: HallenbergSvenska: HallenbergTiếng Việt: HallenbergTürkçe: HallenbergČeština: HallenbergΕλληνικά: ΧαλιενβεργБеларуская: ХалленбэргБългарски: ХалленбергКыргызча: ХалленбергМакедонски: ХалљенбергМонгол: ХалленбергРусский: ХалленбергСрпски: ХаленбергТоҷикӣ: ХалленбергУкраїнська: ГалленбергҚазақша: ХалленбергՀայերեն: Խալլենբերգעברית: כָללֱנבֱּרגاردو: هالنبرغالعربية: هالنبرغفارسی: هالنبرگमराठी: हल्लेन्बेर्ग्हिन्दी: हल्लेन्बेर्ग्বাংলা: হল্লেন্বের্গ্ગુજરાતી: હલ્લેન્બેર્ગ્தமிழ்: ஹல்லென்பெர்க்తెలుగు: హల్లేన్బేర్గ్ಕನ್ನಡ: ಹಲ್ಲೇನ್ಬೇರ್ಗ್മലയാളം: ഹല്ലേൻബേർഗ്සිංහල: හල්ලේන්බේර්ග්ไทย: หัลเลนเพรคქართული: ხალლენბერგ中國: 哈伦贝格日本語: ㇵレレンベレゲ한국어: 할렌버그 | |