Thời gian chính xác trong Großvargula:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:10, Mặt trời lặn 21:20. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:34, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 5,6 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
buổi chiềutừ 17:00 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:09, Mặt trời lặn 21:21. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:53, Trăng lặn 00:39, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 7,4 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:08, Mặt trời lặn 21:22. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:18, Trăng lặn 01:12, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 7,5 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:07, Mặt trời lặn 21:23. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:40, Trăng lặn 01:35, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 5,9 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:07, Mặt trời lặn 21:24. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:58, Trăng lặn 01:51, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 5,2 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:06, Mặt trời lặn 21:25. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:12, Trăng lặn 02:03, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:05, Mặt trời lặn 21:26. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 14:22, Trăng lặn 02:14, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Đức | |
+49 | |
Thuringia | |
Großvargula | |
Europe/Berlin, GMT 2. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 51°7'0" N; Kinh độ: 10°46'60" E; DD: 51.1167, 10.7833; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 164; | |
Afrikaans: GrossvargulaAzərbaycanca: GrossvargulaBahasa Indonesia: GrossvargulaDansk: GrossvargulaDeutsch: GroßvargulaEesti: GrossvargulaEnglish: GrossvargulaEspañol: GrossvargulaFilipino: GrossvargulaFrançaise: GrossvargulaHrvatski: GrossvargulaItaliano: GrossvargulaLatviešu: GrossvargulaLietuvių: GrossvargulaMagyar: GrossvargulaMelayu: GrossvargulaNederlands: GrossvargulaNorsk bokmål: GrossvargulaOʻzbekcha: GrossvargulaPolski: GrossvargulaPortuguês: GrossvargulaRomână: GrossvargulaShqip: GrossvargulaSlovenčina: GrossvargulaSlovenščina: GrossvargulaSuomi: GrossvargulaSvenska: GrossvargulaTiếng Việt: GroßvargulaTürkçe: GrossvargulaČeština: GrossvargulaΕλληνικά: ΓροσσβαργυλαБеларуская: ГросфаргулаБългарски: ГросфаргулаКыргызча: ГросфаргулаМакедонски: ГросфаргулаМонгол: ГросфаргулаРусский: ГросфаргулаСрпски: ГросфаргулаТоҷикӣ: ГросфаргулаУкраїнська: ҐросфарґулаҚазақша: ГросфаргулаՀայերեն: Գրօսֆարգուլաעברית: גרִוֹספָרגִוּלָاردو: غروسفارغولهالعربية: غروسفارغولهفارسی: گرسورگولاमराठी: ग्रोस्स्वर्गुलहिन्दी: ग्रोस्स्वर्गुलবাংলা: গ্রোস্স্বর্গুলગુજરાતી: ગ્રોસ્સ્વર્ગુલதமிழ்: க்ரொஸ்ஸ்வர்குலతెలుగు: గ్రోస్స్వర్గులಕನ್ನಡ: ಗ್ರೋಸ್ಸ್ವರ್ಗುಲമലയാളം: ഗ്രോസ്സ്വർഗുലසිංහල: ග්රෝස්ස්වර්ගුලไทย: คโรสสวัรคุละქართული: გროსპჰარგულა中國: Grossvargula日本語: ゲㇿセファレグラ한국어: 그로쓰바굴라 |