Thời gian chính xác trong Glienicke/Nordbahn:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:51, Mặt trời lặn 20:20. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:26, Trăng lặn 14:22, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 4 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
buổi chiềutừ 15:00 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:49, Mặt trời lặn 20:22. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:38, Trăng lặn 15:51, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 4,2 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:47, Mặt trời lặn 20:23. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:49, Trăng lặn 17:21, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 4,3 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:45, Mặt trời lặn 20:25. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:01, Trăng lặn 18:54, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 5,1 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:43, Mặt trời lặn 20:27. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:14, Trăng lặn 20:31, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 5,3 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:41, Mặt trời lặn 20:29. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:31, Trăng lặn 22:10, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:39, Mặt trời lặn 20:30. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:54, Trăng lặn 23:46, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Đức | |
+49 | |
Brandenburg | |
Glienicke/Nordbahn | |
Europe/Berlin, GMT 2. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 52°38'1" N; Kinh độ: 13°19'32" E; DD: 52.6335, 13.3256; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 53; | |
Afrikaans: GlienickeAzərbaycanca: GlienickeBahasa Indonesia: GlienickeDansk: Glienicke/NordbahnDeutsch: GlienickeEesti: Glienicke/NordbahnEnglish: GlienickeEspañol: GlienickeFilipino: Glienicke/NordbahnFrançaise: GlienickeHrvatski: Glienicke/NordbahnItaliano: GlienicceLatviešu: Glienicke/NordbahnLietuvių: Glienicke/NordbahnMagyar: Glienicke/NordbahnMelayu: GlienickeNederlands: GlienickeNorsk bokmål: GlienickeOʻzbekcha: GlienickePolski: GlienickePortuguês: GlienickeRomână: GlienickeShqip: GlienickeSlovenčina: GlienickeSlovenščina: Glienicke/NordbahnSuomi: GlienickeSvenska: GlienickeTiếng Việt: Glienicke/NordbahnTürkçe: GlienickeČeština: Glienicke/NordbahnΕλληνικά: ΓλιενικκεБеларуская: ГлініккэБългарски: ГлиниккеКыргызча: ГлиниккеМакедонски: ГљињиккеМонгол: ГлиниккеРусский: ГлиниккеСрпски: ГлиникеТоҷикӣ: ГлиниккеУкраїнська: ҐлініккеҚазақша: ГлиниккеՀայերեն: Գլինիկկեעברית: גלִינִיקקֱاردو: غلينيكالعربية: غلينيكفارسی: گلینیککमराठी: ग्लिएनिच्केहिन्दी: ग्लिएनीक्केবাংলা: গ্লিএনিচ্কেગુજરાતી: ગ્લિએનિચ્કેதமிழ்: க்லிஏனிச்கேతెలుగు: గ్లిఏనిచ్కేಕನ್ನಡ: ಗ್ಲಿಏನಿಚ್ಕೇമലയാളം: ഗ്ലിഏനിച്കേසිංහල: ග්ලිඑනිච්කෙไทย: คลิเอนิจเกქართული: გლინიკკე中國: Glienicke日本語: グライニック한국어: 글리에닉케 | |