Thời gian chính xác trong Füssen:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:27, Mặt trời lặn 21:03. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:53, Trăng lặn 23:25, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 3,2 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
buổi sángtừ 09:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:26, Mặt trời lặn 21:04. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:58, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 6,9 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:25, Mặt trời lặn 21:05. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:14, Trăng lặn 00:17, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 8,7 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:25, Mặt trời lặn 21:06. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:34, Trăng lặn 00:55, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 8,7 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:24, Mặt trời lặn 21:07. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:52, Trăng lặn 01:22, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 8,8 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:23, Mặt trời lặn 21:08. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:06, Trăng lặn 01:43, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:23, Mặt trời lặn 21:09. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:16, Trăng lặn 01:59, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Đức | |
+49 | |
Bayern | |
Swabia | |
Füssen | |
Europe/Berlin, GMT 2. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 47°34'11" N; Kinh độ: 10°42'1" E; DD: 47.5696, 10.7004; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 800; | |
Afrikaans: FüssenAzərbaycanca: FüssenBahasa Indonesia: FyussenDansk: FüssenDeutsch: FüssenEesti: FüssenEnglish: FussenEspañol: KettershausenFilipino: FüssenFrançaise: FüssenHrvatski: FüssenItaliano: FüssenLatviešu: FüssenLietuvių: FiusenasMagyar: FüssenMelayu: FussenNederlands: FüssenNorsk bokmål: FussenOʻzbekcha: FüssenPolski: FüssenPortuguês: FüssenRomână: FussenShqip: FüssenSlovenčina: FussenSlovenščina: FüssenSuomi: FussenSvenska: FüssenTiếng Việt: FüssenTürkçe: FüssenČeština: FüssenΕλληνικά: ΦύσενБеларуская: ФюссенБългарски: ФюсенКыргызча: ФюссенМакедонски: ФјуссенМонгол: ФюссенРусский: ФюссенСрпски: ФисенТоҷикӣ: ФюссенУкраїнська: ФюссенҚазақша: ФюссенՀայերեն: Ֆյուսենעברית: פוסןاردو: فوسنالعربية: فوسنفارسی: فوسنमराठी: फ़ुस्सेन्हिन्दी: फूससेनবাংলা: ফ়ুস্সেন্ગુજરાતી: ફ઼ુસ્સેન્தமிழ்: ஃபுஸ்ஸேன்తెలుగు: ఫుస్సేన్ಕನ್ನಡ: ಫ಼ುಸ್ಸೇನ್മലയാളം: ഫുസ്സേൻසිංහල: ෆුස්සෙන්ไทย: ฟึสเซินქართული: პჰიუსსენ中國: 菲森日本語: フュッセン한국어: 퓌센 | |