Thời gian chính xác trong Finkenthal:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:47, Mặt trời lặn 21:27. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:01, Trăng lặn 00:05, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
buổi tốitừ 18:00 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:46, Mặt trời lặn 21:28. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:24, Trăng lặn 00:52, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 6,2 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:45, Mặt trời lặn 21:29. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:53, Trăng lặn 01:21, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 5,5 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:44, Mặt trời lặn 21:31. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:20, Trăng lặn 01:39, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 4,2 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:43, Mặt trời lặn 21:32. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:43, Trăng lặn 01:51, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 5,5 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:42, Mặt trời lặn 21:33. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:00, Trăng lặn 02:00, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:41, Mặt trời lặn 21:34. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 14:14, Trăng lặn 02:07, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Đức | |
+49 | |
Mecklenburg-Vorpommern | |
Finkenthal | |
Europe/Berlin, GMT 2. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 53°56'23" N; Kinh độ: 12°46'52" E; DD: 53.9396, 12.781; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 31; | |
Afrikaans: FinkenthalAzərbaycanca: FinkenthalBahasa Indonesia: FinkenthalDansk: FinkenthalDeutsch: FinkenthalEesti: FinkenthalEnglish: FinkenthalEspañol: FinkenthalFilipino: FinkenthalFrançaise: FinkenthalHrvatski: FinkenthalItaliano: FinkenthalLatviešu: FinkenthalLietuvių: FinkenthalMagyar: FinkenthalMelayu: FinkenthalNederlands: FinkenthalNorsk bokmål: FinkenthalOʻzbekcha: FinkenthalPolski: FinkenthalPortuguês: FinkenthalRomână: FinkenthalShqip: FinkenthalSlovenčina: FinkenthalSlovenščina: FinkenthalSuomi: FinkenthalSvenska: FinkenthalTiếng Việt: FinkenthalTürkçe: FinkenthalČeština: FinkenthalΕλληνικά: ΦινκενθαλБеларуская: ФінкентальБългарски: ФинкентальКыргызча: ФинкентальМакедонски: ФинкентаљМонгол: ФинкентальРусский: ФинкентальСрпски: ФинкентаљТоҷикӣ: ФинкентальУкраїнська: ФінкєнтальҚазақша: ФинкентальՀայերեն: Ֆինկենտալעברית: פִינקֱנטָלاردو: فِنْکینْتھَلْالعربية: فينكنذالفارسی: فینکنتهلमराठी: फ़िन्केन्थल्हिन्दी: फ़िन्केन्थल्বাংলা: ফ়িন্কেন্থল্ગુજરાતી: ફ઼િન્કેન્થલ્தமிழ்: ஃபின்கேந்தல்తెలుగు: ఫిన్కేంథల్ಕನ್ನಡ: ಫ಼ಿನ್ಕೇಂಥಲ್മലയാളം: ഫിൻകേന്ഥൽසිංහල: ෆින්කේන්ථල්ไทย: ฟินฺเกนฺถลฺქართული: Პჰინკენტალი中國: Finkenthal日本語: フィンケンタレ 한국어: 핀켄ㅌ할 |