Thời gian chính xác trong Feilbingert:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:28, Mặt trời lặn 21:25. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:56, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 4 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 04:00 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:27, Mặt trời lặn 21:27. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:14, Trăng lặn 00:42, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ | |
Chỉ số tử ngoại: 7,6 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:27, Mặt trời lặn 21:28. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:37, Trăng lặn 01:18, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 7,5 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:26, Mặt trời lặn 21:29. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:57, Trăng lặn 01:42, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 7,2 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:25, Mặt trời lặn 21:30. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:13, Trăng lặn 01:59, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 6,5 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:25, Mặt trời lặn 21:31. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:26, Trăng lặn 02:13, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:24, Mặt trời lặn 21:31. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 14:35, Trăng lặn 02:25, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Đức | |
+49 | |
Rhineland-Palatinate | |
Feilbingert | |
Europe/Berlin, GMT 2. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 49°46'0" N; Kinh độ: 7°47'60" E; DD: 49.7667, 7.8; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 304; | |
Afrikaans: FeilbingertAzərbaycanca: FeilbingertBahasa Indonesia: FeilbingertDansk: FeilbingertDeutsch: FeilbingertEesti: FeilbingertEnglish: FeilbingertEspañol: FeilbingertFilipino: FeilbingertFrançaise: FeilbingertHrvatski: FeilbingertItaliano: FeilbingertLatviešu: FeilbingertLietuvių: FeilbingertMagyar: FeilbingertMelayu: FeilbingertNederlands: FeilbingertNorsk bokmål: FeilbingertOʻzbekcha: FeilbingertPolski: FeilbingertPortuguês: FeilbingertRomână: FeilbingertShqip: FeilbingertSlovenčina: FeilbingertSlovenščina: FeilbingertSuomi: FeilbingertSvenska: FeilbingertTiếng Việt: FeilbingertTürkçe: FeilbingertČeština: FeilbingertΕλληνικά: ΦειλβινγερτБеларуская: ФайльбінгэртБългарски: ФайльбингертКыргызча: ФайльбингертМакедонски: ФајљбингертМонгол: ФайльбингертРусский: ФайльбингертСрпски: ФајлбингертТоҷикӣ: ФайльбингертУкраїнська: ФайльбінґертҚазақша: ФайльбингертՀայերեն: Ֆայլբինգերտעברית: פָילבִּינגֱרטاردو: فيلبينجرتالعربية: فيلبينجرتفارسی: فیلبینگرتमराठी: फ़ेइल्बिन्गेर्त्हिन्दी: फ़ेइल्बिन्गेर्त्বাংলা: ফ়েইল্বিন্গের্ত্ગુજરાતી: ફ઼ેઇલ્બિન્ગેર્ત્தமிழ்: ஃபெஇல்பின்கெர்த்తెలుగు: ఫేఇల్బిన్గేర్త్ಕನ್ನಡ: ಫ಼ೇಇಲ್ಬಿನ್ಗೇರ್ತ್മലയാളം: ഫേഇൽബിൻഗേർത്සිංහල: ෆේඉල්බින්ගේර්ත්ไทย: เฟอิลพินเครตქართული: პჰაილიბინგერტ中國: 法伊尔宾格尔特日本語: ファイレ ビンゲレチェ한국어: 페일빈거트 | |