Thời gian chính xác trong Belrieth:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:21, Mặt trời lặn 21:10. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:06, Trăng lặn 15:05, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 6,3 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
buổi chiềutừ 14:00 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:20, Mặt trời lặn 21:11. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:19, Trăng lặn 16:30, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 4,5 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:19, Mặt trời lặn 21:12. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:34, Trăng lặn 18:00, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 5,8 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:18, Mặt trời lặn 21:13. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:51, Trăng lặn 19:34, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 0,7 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:17, Mặt trời lặn 21:15. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:14, Trăng lặn 21:08, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 6,2 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:16, Mặt trời lặn 21:16. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:47, Trăng lặn 22:35, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:15, Mặt trời lặn 21:17. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:34, Trăng lặn 23:46, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Đức | |
+49 | |
Thuringia | |
Belrieth | |
Europe/Berlin, GMT 2. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 50°31'45" N; Kinh độ: 10°29'45" E; DD: 50.5292, 10.4959; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 307; | |
Afrikaans: BelriethAzərbaycanca: BelriethBahasa Indonesia: BelriethDansk: BelriethDeutsch: BelriethEesti: BelriethEnglish: BelriethEspañol: BelriethFilipino: BelriethFrançaise: BelriethHrvatski: BelriethItaliano: BelriethLatviešu: BelriethLietuvių: BelriethMagyar: BelriethMelayu: BelriethNederlands: BelriethNorsk bokmål: BelriethOʻzbekcha: BelriethPolski: BelriethPortuguês: BelriethRomână: BelriethShqip: BelriethSlovenčina: BelriethSlovenščina: BelriethSuomi: BelriethSvenska: BelriethTiếng Việt: BelriethTürkçe: BelriethČeština: BelriethΕλληνικά: ΒελριεθБеларуская: БэльрітБългарски: БельритКыргызча: БельритМакедонски: БељритМонгол: БельритРусский: БельритСрпски: БељритТоҷикӣ: БельритУкраїнська: БельрітҚазақша: БельритՀայերեն: Բելրիտעברית: בֱּלרִיטاردو: بیلْرِئیتھْالعربية: بلريذفارسی: بلریتهमराठी: बेल्रिएथ्हिन्दी: बेल्रिएथ्বাংলা: বেল্রিএথ্ગુજરાતી: બેલ્રિએથ્தமிழ்: பேல்ரிஏத்తెలుగు: బేల్రిఏథ్ಕನ್ನಡ: ಬೇಲ್ರಿಏಥ್മലയാളം: ബേൽരിഏഥ്සිංහල: බේල්රිඒථ්ไทย: เพลฺริเอถฺქართული: Ბელირიტ中國: Belrieth日本語: ベレ ㇼチェ한국어: 벨리엩ㅎ |