Thời gian chính xác trong Bärnau:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:09, Mặt trời lặn 21:07. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:36, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 5,9 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
buổi sángtừ 11:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:09, Mặt trời lặn 21:08. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:54, Trăng lặn 00:23, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 7,4 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:08, Mặt trời lặn 21:09. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:17, Trăng lặn 00:59, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 7,8 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:07, Mặt trời lặn 21:10. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:37, Trăng lặn 01:23, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 6,4 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:06, Mặt trời lặn 21:11. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:54, Trăng lặn 01:41, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 5,3 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:06, Mặt trời lặn 21:12. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:06, Trăng lặn 01:55, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:05, Mặt trời lặn 21:13. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 14:15, Trăng lặn 02:07, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Đức | |
+49 | |
Bayern | |
Upper Palatinate | |
Bärnau | |
Europe/Berlin, GMT 2. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 49°48'39" N; Kinh độ: 12°25'60" E; DD: 49.8108, 12.4332; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 608; | |
Afrikaans: BarnauAzərbaycanca: BarnauBahasa Indonesia: BarnauDansk: BarnauDeutsch: BärnauEesti: BärnauEnglish: BarnauEspañol: BarnauFilipino: BarnauFrançaise: BarnauHrvatski: BarnauItaliano: BarnauLatviešu: BarnauLietuvių: BarnauMagyar: BarnauMelayu: BarnauNederlands: BärnauNorsk bokmål: BarnauOʻzbekcha: BarnauPolski: BarnauPortuguês: BarnauRomână: BarnauShqip: BarnauSlovenčina: BärnauSlovenščina: BarnauSuomi: BärnauSvenska: BärnauTiếng Việt: BärnauTürkçe: BarnauČeština: BarnauΕλληνικά: ΒαρναυБеларуская: БэрнауБългарски: БернауКыргызча: БернауМакедонски: БернауМонгол: БернауРусский: БернауСрпски: БернауТоҷикӣ: БернауУкраїнська: БернауҚазақша: БернауՀայերեն: Բերնաուעברית: בֱּרנָאוּاردو: برنواالعربية: برنوافارسی: برنواमराठी: बर्नौहिन्दी: बर्नौবাংলা: বর্নৌગુજરાતી: બર્નૌதமிழ்: பர்னௌతెలుగు: బర్నౌಕನ್ನಡ: ಬರ್ನೌമലയാളം: ബർനൗසිංහල: බර්නෞไทย: พัรเนาქართული: ბერნაუ中國: 贝尔瑙日本語: ベレナウ한국어: 바나우 | |