Thời gian chính xác trong Banzkow:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:54, Mặt trời lặn 21:30. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:10, Trăng lặn 00:06, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 6,3 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
buổi chiềutừ 14:00 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:53, Mặt trời lặn 21:31. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:33, Trăng lặn 00:53, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 6,5 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:52, Mặt trời lặn 21:32. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:01, Trăng lặn 01:23, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 5,6 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:51, Mặt trời lặn 21:33. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:27, Trăng lặn 01:42, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 3,4 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:50, Mặt trời lặn 21:34. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:49, Trăng lặn 01:55, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 5,4 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:50, Mặt trời lặn 21:36. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:06, Trăng lặn 02:04, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:49, Mặt trời lặn 21:37. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 14:19, Trăng lặn 02:12, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Đức | |
+49 | |
Mecklenburg-Vorpommern | |
Banzkow | |
Europe/Berlin, GMT 2. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 53°31'30" N; Kinh độ: 11°31'23" E; DD: 53.525, 11.5231; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 37; | |
Afrikaans: BanzkowAzərbaycanca: BanzkowBahasa Indonesia: BanzkowDansk: BanzkowDeutsch: BanzkowEesti: BanzkowEnglish: BanzkowEspañol: BanzkowFilipino: BanzkowFrançaise: BanzkowHrvatski: BanzkowItaliano: BanzkowLatviešu: BanzkowLietuvių: BanzkowMagyar: BanzkowMelayu: BanzkowNederlands: BanzkowNorsk bokmål: BanzkowOʻzbekcha: BanzkowPolski: BanzkowPortuguês: BanzkowRomână: BanzkowShqip: BanzkowSlovenčina: BanzkowSlovenščina: BanzkowSuomi: BanzkowSvenska: BanzkowTiếng Việt: BanzkowTürkçe: BanzkowČeština: BanzkowΕλληνικά: ΒανζκουιБеларуская: БанцковБългарски: БанцковКыргызча: БанцковМакедонски: БанцковМонгол: БанцковРусский: БанцковСрпски: БанцковТоҷикӣ: БанцковУкраїнська: БанцковҚазақша: БанцковՀայերեն: Բանծկօվעברית: בָּנצקִוֹוاردو: بانزكووالعربية: بانزكووفارسی: بنزکوमराठी: बन्ज़्कोव्हिन्दी: बन्ज़्कोव्বাংলা: বন্জ়্কোব্ગુજરાતી: બન્જ઼્કોવ્தமிழ்: பன்ஃஜ்கொவ்తెలుగు: బన్జ్కోవ్ಕನ್ನಡ: ಬನ್ಜ಼್ಕೋವ್മലയാളം: ബൻജ്കോവ്සිංහල: බන්ජ්කෝව්ไทย: พันซโกวქართული: ბანცკოვ中國: 班茨科日本語: バンツェコ ヴェ한국어: 반즈코브 | |